A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
2 | TP. HỒ CHÍ MINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
3 | ||||||||||
4 | BẢNG KÊ ĐIỂM THI | |||||||||
5 | MÔN THI: | Nguyên Lý Kế Toán | SỐ TIẾT: | 45 | ||||||
6 | LỚP HP | AC001_1_112_B03 | PHÒNG THI: | |||||||
7 | LỚP GỐC: | |||||||||
8 | NGÀY THI: | LẦN THI: | 1 | |||||||
9 | STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | Số tờ | ĐIỂM | ĐIỂM T.HỢP | KÝ TÊN | |||
10 | KT | THI | Bằng số | Bằng chữ | ||||||
11 | 1 | 070106090394 | Ngô Minh | Dũng | B206_NH04_SG | |||||
12 | 2 | 070106090654 | Lê Hoàng Quỳnh | Vy | B206_NH04_SG | |||||
13 | 3 | 070106090463 | Phạm Mai | Khôi | B206_NH05_SG | |||||
14 | 4 | 070507100022 | Lê Quan | Đạo | B207_KT_SG | |||||
15 | 5 | 070107100060 | Trần Quang Đại | Dũng | B207_NH_SG | |||||
16 | 6 | 070107100087 | Phạm Văn | Hậu | B207_NH_SG | |||||
17 | 7 | 070107100173 | Lê Thanh | Tú | B207_NH_SG | |||||
18 | 8 | 070107110001 | Bùi Khương | Anh | B207_NH01_SG | |||||
19 | 9 | 070107110003 | Trịnh Văn | Bình | B207_NH01_SG | |||||
20 | 10 | 070107110002 | Nguyễn Thị | Bông | B207_NH01_SG | |||||
21 | 11 | 070107110005 | Bùi Thị Kim | Chi | B207_NH01_SG | |||||
22 | 12 | 070107110004 | Phạm Đình | Chương | B207_NH01_SG | |||||
23 | 13 | 70107110112 | Phan Thế | Chương | B207_NH01_SG | |||||
24 | 14 | 070107110006 | Hoàng Ngọc | Diễm | B207_NH01_SG | |||||
25 | 15 | 070107110010 | Lê Văn | Đông | B207_NH01_SG | |||||
26 | 16 | 070107110008 | Lê Thị Mỹ | Dung | B207_NH01_SG | |||||
27 | 17 | 070107110007 | Trần Hoàng | Dũng | B207_NH01_SG | |||||
28 | 18 | 070107110013 | Nguyễn Ngọc | Hà | B207_NH01_SG | |||||
29 | 19 | 070107110014 | Nguyễn Văn | Hà | B207_NH01_SG | |||||
30 | 20 | 070107110015 | Lê Ngọc | Hải | B207_NH01_SG | |||||
31 | 21 | 070107110020 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | B207_NH01_SG | |||||
32 | 22 | 070107110023 | Lê Đức Hoàng | Hiến | B207_NH01_SG | |||||
33 | 23 | 070107110024 | Lê Quang | Hiền | B207_NH01_SG | |||||
34 | 24 | 070107110035 | Phan Thị Thanh | Hiền | B207_NH01_SG | |||||
35 | 25 | 070107110028 | Phạm Trung | Hiếu | B207_NH01_SG | |||||
36 | 26 | 070107110030 | Lê Mộng | Hoài | B207_NH01_SG | |||||
37 | 27 | 070107110011 | Nguyễn Đức | Hưởng | B207_NH01_SG | |||||
38 | 28 | 070107110034 | Lê Quang | Huy | B207_NH01_SG | |||||
39 | 29 | 070107110036 | Trần Đức | Khiêm | B207_NH01_SG | |||||
40 | 30 | 070107110038 | Huỳnh Thị | Lan | B207_NH01_SG | |||||
41 | 31 | 070107110042 | Trịnh Minh | Long | B207_NH01_SG | |||||
42 | 32 | 070107110046 | Hoàng Thị Như | Mai | B207_NH01_SG | |||||
43 | 33 | 070107110048 | Huỳnh Thị Nhựt | Minh | B207_NH01_SG | |||||
44 | 34 | 070107110052 | Phạm Trọng | Nghĩa | B207_NH01_SG | |||||
45 | 35 | 070107110056 | Đào Quang | Nhật | B207_NH01_SG | |||||
46 | 36 | 070107110054 | Phan Thị Huỳnh | Như | B207_NH01_SG | |||||
47 | 37 | 070107110063 | Nguyễn Thị Hạnh | Quyên | B207_NH01_SG | |||||
48 | 38 | 070107110062 | Nguyễn Khắc | Quỳnh | B207_NH01_SG | |||||
49 | 39 | 070107110061 | Đỗ Thị Ngọc | Quỳnh | B207_NH01_SG | |||||
50 | 40 | 070107110064 | Bùi Quang | Sang | B207_NH01_SG | |||||
51 | 41 | 070107110066 | Vũ Thị | Sen | B207_NH01_SG | |||||
52 | 42 | 070107110067 | Lê Tuấn | Sĩ | B207_NH01_SG | |||||
53 | 43 | 070107110072 | Trương Thạnh | Tài | B207_NH01_SG | |||||
54 | 44 | 070107110069 | Lê Chính | Tâm | B207_NH01_SG | |||||
55 | 45 | 070107110071 | Đinh Thanh | Tây | B207_NH01_SG | |||||
56 | 46 | 070107110080 | Trì Nguyễn Trúc | Thanh | B207_NH01_SG | |||||
57 | 47 | 070107110078 | Phạm Văn | Thạnh | B207_NH01_SG | |||||
58 | 48 | 070107110081 | Nguyễn Khánh | Thao | B207_NH01_SG | |||||
59 | 49 | 070107110076 | Lê Thị Phương | Thảo | B207_NH01_SG | |||||
60 | 50 | 070107110083 | Nguyễn Duy | Thiện | B207_NH01_SG | |||||
61 | 51 | 070107110074 | Ngô Thị | Thương | B207_NH01_SG | |||||
62 | 52 | 070107110087 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | B207_NH01_SG | |||||
63 | 53 | 070107110096 | Phan Thị Thanh | Trang | B207_NH01_SG | |||||
64 | 54 | 070107110093 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | B207_NH01_SG | |||||
65 | 55 | 070107110094 | Phạm Nguyên Diễm | Trang | B207_NH01_SG | |||||
66 | 56 | 070107110098 | Nguyễn Duy | Trinh | B207_NH01_SG | |||||
67 | 57 | 070107110097 | Đặng Thị | Trợ | B207_NH01_SG | |||||
68 | 58 | 070107110090 | Lê Thanh | Trường | B207_NH01_SG | |||||
69 | 59 | 070107110068 | Nguyễn Bùi | Tư | B207_NH01_SG | |||||
70 | 60 | 070107110099 | Nguyễn Anh | Tuấn | B207_NH01_SG | |||||
71 | 61 | 070107110100 | Nguyễn Văn | Tý | B207_NH01_SG | |||||
72 | 62 | 070107110101 | Phạm Thị | Uyên | B207_NH01_SG | |||||
73 | 63 | 070107110104 | Trần Thị | Vân | B207_NH01_SG | |||||
74 | 64 | 070107110105 | Lê Văn | Viên | B207_NH01_SG | |||||
75 | 65 | 070107110107 | Nguyễn Trần Hữu | Vĩnh | B207_NH01_SG | |||||
76 | 66 | 070107110109 | Nguyễn Văn | Xứng | B207_NH01_SG | |||||
77 | 67 | 070107110111 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | B207_NH01_SG | |||||
78 | 68 | 070108110008 | Phạm Thị Thùy | Dương | B208_NH_SG | |||||
79 | 69 | 070108110018 | Đặng Thị Mỹ | Hoa | B208_NH_SG | |||||
80 | 70 | 070108110019 | Nguyễn Thị Xuân | Hoa | B208_NH_SG | |||||
81 | 71 | 070108110022 | Đoàn Thanh | Huy | B208_NH_SG | |||||
82 | 72 | 070108110032 | Lưu Trần Ngọc | Lam | B208_NH_SG | |||||
83 | 73 | 070108110042 | Nguyễn Minh | Nhật | B208_NH_SG | |||||
84 | 74 | 070108110044 | Lê Thị Hồng | Nhung | B208_NH_SG | |||||
85 | 75 | 070108110076 | Trần Anh | Tuấn | B208_NH_SG | |||||
86 | ||||||||||
87 | Tổng số bài thi: Tổng sô tờ: | |||||||||
88 | ||||||||||
89 | Giám thị 1 | Giám khảo 1 | ||||||||
90 | ||||||||||
91 | ||||||||||
92 | Giám thị 2 | Giám khảo 2 |