ABCDEFGHIJKLMNOP
1
2
DANH SÁCH GHI ĐIỂM MÔN TOÁN HỌC SINH LỚP 11A2 - HK1
3
(Gvcn: Phạm Thị Bảo Ngọc)
4
5
STTHọ VàTênMiệngĐiểm 15 phútĐiểm 1 tiếtThiHk1TbHk1
6
1Nguyễn Duy An44.0
7
2Danh Vũ Bằng33.0
8
3Thị Kim Chăm44.0
9
4Danh Minh Chuẩn11.0
10
5Danh Kinh Doanh55.0
11
6Thị Thuý Duy22.0
12
7Nguyễn Thị Phương Duy55.0
13
8Lâm Bích Duyên55.0
14
9Thạch Đẳng55.0
15
10Thị Hồng Giang
16
11Nguyễn Văn Hạnh66.0
17
12Danh Thị Mỹ Huỳnh33.0
18
13Danh Kiều11.0
19
14Danh Thanh Lịch33.0
20
15Thị Út Mi66.0
21
16Thị Bé Năm11.0
22
17Trần Duyên Ngọc1010.0
23
18Danh Thị Yến Nhi33.0
24
19Bành Kim Phển55.0
25
20Thị Kim Sây22.0
26
21Trần Thiện Thanh22.0
27
22Trần Thị Ánh Thư22.0
28
23Trần Thị Bích Thủy
29
24Khương Vĩnh Toàn55.0
30
25Quách Thị Kiều Trang66.0
31
26Võ Văn Trọng66.0
32
27Danh Trường
33
28Huỳnh Ngọc Tuyền88.0
34
29Trần Hoàng 66.0
35
30Lâm Kim Xiếu11.0
36
31Danh Yên22.0
37
32Phan Thị Cẩm Yến55.0
38
33Phạm Ngọc Yến
39
40
41
42
43