A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Thu Cho Em - Thài Phìn Tủng 21-24/9/2023 | |||||||||||||||||||
2 | Quỹ Từ Thiện Còn Dư | Quỹ bán hàng | Quỹ quà tặng | Team Davinci (Vân) ủng hộ mua 152 áo | ||||||||||||||||
3 | STT | Họ tên | Số tiền (000VNĐ) | Họ tên | Số tiền (000VNĐ) | Họ tên | Số tiền (000VNĐ) | Họ tên | Số tiền (000VNĐ) | |||||||||||
4 | Tổng cộng | 4620 | Tổng cộng | 13995 | Tổng cộng | 28320 | Tổng cộng | 20210 | ||||||||||||
5 | 1 | Vũ Bình | 1000 | Phong | 4375 | chị Nhung | 2000 | Trần Liêm | 3000 | |||||||||||
6 | 2 | Nhung Phan | 680 | Vũ Bình | 400 | em Lan | 1000 | Phạm Văn Tầm | 1000 | |||||||||||
7 | 3 | Phong Vân | 50 | Vân | 330 | Vũ Bình | 3000 | Đồng Thị Huyền Trang | 200 | |||||||||||
8 | 4 | Ưng Thiên Lý | 50 | Thúy Kiều | 8890 | Ngọc Hiếu SG | 1500 | Vương Duy Việt | 300 | |||||||||||
9 | 5 | Phan Thắng | 2050 | Bùi Thị Hòa | 1000 | Bùi Bích Phương | 500 | |||||||||||||
10 | 6 | Nông Hà | 250 | Đào Thị Mỹ | 3000 | Linh Milk | 300 | |||||||||||||
11 | 7 | Hải SG | 40 | Trinh sg | 1000 | Lê Dương Tới | 300 | |||||||||||||
12 | 8 | Lộc Thị Liên | 500 | Bính Cửa Việt | 1000 | Đỗ Minh Hường | 2500 | |||||||||||||
13 | Quỹ ăn chơi còn dư | 1550 | Quỹ này đã thanh toán cho Thắng phụ trách 17/9 | Nguyễn Văn Cường | 100 | Hùng Cường | 400 | |||||||||||||
14 | Các khoản đã chi ct Trung Thu | Lê Thị Đan | 300 | Đức Thành | 400 | |||||||||||||||
15 | Khoản mục | Số tiền | Nguồn chi | Nhóm Nông Hà | 1700 | Thế Kiên | 400 | |||||||||||||
16 | Tổng cộng | 63373.3 | Đơn vị: 000VND | Nhóm chị Bình: Linh, Việt, Nhàn | 8000 | Lý Hải Yến | 160 | |||||||||||||
17 | 152 ủng | 4864 | Phong ck Thắng | Nhà Duy Minh | 2000 | Đặng Văn Cường | 400 | |||||||||||||
18 | 152 bộ đồ dùng học tập | 9562 | Phong ck Thắng | Trần Minh Châu | 100 | Hoàng Trung Hiếu | 300 | |||||||||||||
19 | 152 gấu bông | 5656 | Phong ck Vân | Vương Hà Halley | 80 | Nguyễn Luân | 250 | |||||||||||||
20 | 152 áo ấm | 9880 | Phong ck Vân | Bùi Thị Tuyền | 320 | chị Hà | 240 | |||||||||||||
21 | Băng dính, túi quà | 300 | Phong ck Thắng | Linh Tít | 400 | chị Khánh Dung | 400 | |||||||||||||
22 | Túi bóng đựng bánh kẹo, dây ruy băng | 100 | Phong đã ck Vân | Tuấn Ngọc | 400 | Đàm Thu Hương | 400 | |||||||||||||
23 | Sữa fristi 80ml (152 hộp) | 461.7 | x | Đinh Quang Thành | 400 | A Việt | 300 | |||||||||||||
24 | Kẹo dẻo chupachups (17 hộp*48c/hộp) | 1795.2 | x | Lệ Giang FPT | 100 | Dương Thanh Vân | 800 | |||||||||||||
25 | Bánh chocopie (8 hộp *20c/hộp) | 574.4 | x | Trang Bách | 500 | Dương Châu Anh | 160 | |||||||||||||
26 | Bánh que Oishi (18 gói*20c/gói) | 369 | x | Thảo Linh (Sóc) | 420 | Tạ Văn Đức | 400 | |||||||||||||
27 | Bánh que Oishi (12 gói*20c/gói) | 204 | x | Nguyễn Văn Định | 500 | |||||||||||||||
28 | NĐ | Đèn Trung Thu Nặm Đăm 150c | 2323 | Phong đã tt | Nguyễn Nhung | 800 | ||||||||||||||
29 | Bánh Trung Thu | 3460 | x | Vũ Văn Thắng | 300 | |||||||||||||||
30 | NĐ | Bánh kẹo phá cỗ Nặm Đăm | 9733 | Phong đã ck mr Mười | Phí Văn Luân | 400 | ||||||||||||||
31 | Bánh oishi pilow 152 gói | 1565.6 | Phong đã ck Vân | x | Đới sỹ Ngọc | 300 | ||||||||||||||
32 | Kẹo dẻo alpenliebe (6 gói*16 thanh/gói) | 528 | x | Nguyễn Thảo | 300 | |||||||||||||||
33 | Dưa hấu, dưa vàng, nho, táo, dứa, thanh long | 747.4 | Nguyễn Trang | 300 | ||||||||||||||||
34 | Hồng, bánh nướng, dẻo hình con vật | 575 | Phong đã ck chị Hường | x | Mai Ngọc Khang | 400 | ||||||||||||||
35 | Đồ trang trí: Cà rốt, su su, mướp đắng..., găng tay | 135 | Phong tt tiền mặt | x | Đặng Phương Nga | 300 | ||||||||||||||
36 | Bảng quà tặng, hashtag, giấy màu gấp thuyền | 810 | P ck Vân | chị Thủy Lee | 240 | |||||||||||||||
37 | 152 lốc sữa, bimbim, 2 back-drop | 2900 | Phong tt cô Phượng | Vũ Thị Hoa | 100 | |||||||||||||||
38 | Phí thuê trang phục chị Hằng/Cuội | 500 | Phong ck Phương | Tạ Thị Hoan | 160 | |||||||||||||||
39 | Phí thuê Lân Rồng + phí ship | 2200 | Phong ck Vân | anh Trưởng | 3000 | |||||||||||||||
40 | Sữa milo đậu chua | 3330 | Phong ck cô Phượng | |||||||||||||||||
41 | Pin lắp đèn Trung Thu (Nặm Đăm) | 300 | tt cho Mười | |||||||||||||||||
42 | In Vé tàu Tuổi Thơ (Nặm Đăm) | 500 | tt cho Thúy Ly | |||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||
45 | Khoản quyên góp bằng hiện vật | |||||||||||||||||||
46 | Khoản mục | Thành tiền | Nguồn chi | |||||||||||||||||
47 | Tổng cộng | 64658 | Đơn vị: 000VND | |||||||||||||||||
48 | 152 cặp sách | 12160 | Thắng, cty Ins-Cargo | |||||||||||||||||
49 | 160 đèn lồng | 12800 | Gia đình Quyên Miso | |||||||||||||||||
50 | Thiết Bị Sân Chơi TPG | 39698 | Cty Trung Anh | |||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||
55 | Tổng tiền quyên góp được | 62525 | Phần quỹ C4 chưa dùng cho ctr này, nên sẽ ko cộng cho ctr | |||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||
57 | Tổng tiền đã chi | 63373.3 | ||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||
59 | Thu-Chi | -848.3 | ||||||||||||||||||
60 | Hiếu sg đóng quỹ ngày 26/2 | 1200 | ||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||
100 |