ABCDEFIJKLOPQRU
1
Team IDTên nhóm[1] Họ Tên[1] MSSV[1] Khoa[1] Lớp[2] Họ tên[2] MSSV[2] Khoa[2] Lớp[3] Họ tên[3] MSSV[3] Khoa[3] Lớp
2
5chicken danceĐoàn Công Thắng41004216Điện điện tửTD$Trần Như Sâm41002728Điện Điện tửdd10ktd5
3
9LIPNguyễn Văn Anh Hào41100949Điện-Điện tửDD11LT05
4
10OmegaVũ Thành Hiếu41101135Điện Điện tửDD11LT10Hoàng Trung HiếuĐiện Điện tửkỹ sư tài năng
5
133 idiotsNguyễn Trọng Phương41202867Điện-Điện tửDD12LT11Đặng Trung Hiếu41201067Điện-Điện tửDD12LT03Nguyễn Hoàng Phong91202724Môi trườngMO1203
6
14SunShinePhạm Thái Công41000344Điện - Điện TửDD10TD03Nguyễn Thanh Hoan41001070Điện - Điện TửDD10KSTNNguyễn Chí Định41000694Điện - Điện TửDD10KSTN
7
16Ba Con SóiNguyễn Huỳnh Đa Khoa41001542Điện-Điện TửDD10KSTDLê Phú Nhân41002227Điện-Điện TửDD10KSTDVũ Nhật Minh41001988Điện-Điện TửDD10KSTD
8
17Tấn ĐạiNguyễn Tấn Đại21100704Cơ KhíCK11KSTN
9
18H2NNguyễn Đình Huân41101313Điện - Điện tửDD11KSTDNguyễn Gia Hưng41101478Điện - Điện tửDD11KSTDNguyễn Phạm Hải Nam41102148Điện - Điện tửDD11KSTD
10
19CSHoàng Mạnh Cường41100450Điện-điện tửDD11LT05Nguyễn Thanh Sơn41102940Điện-điện tửDD11LT06
11
20H2TĐồng Văn Thịnh41003192Điện-Điện TửDD10TD3 Tạ Nguyễn Thanh Hùng41001351Điện-Điện TửDD10TD4Nguyễn Minh Hùng41001324Điện-Điện TửDD10KSTD
12
21SEGLê Thành NhânK1202515Khoa học ứng dụngKU1201Trần Thế HuyK1201406Khoa học ứng dụngKU1201
13
24CBGiảng Hoàng Quốc Dương41100659Điện - Điện tửDD11LT04
14
25GRENADEVõ Thành Danh41000407Điện Điện tửDD10DV01Lê Quang Trường41003705Điện-Điện tửDD10KSVTPhạm Văn Tuấn41003796Điện-Điện tửDD10DV567
15
26Floor 8-KTXNguyễn Vũ Gia Bảo41000182Điện- Điện TửDD10KSTDTrương Thanh Hiền41001018Điện- Điện TửDD10TD
16
27TTSNgô Hồng Tiệp41003395ĐiệnDD10VT06Trần Minh TâmĐiện DD10VT06
17
28LumiaTrần Lê Trọng Lợi41101968Điện điện tửDD11LT08Nguyễn Thành Ban41100194Điện Điện TửDD11LT08
18
293TĐỗ Hữu Phương Trung41103854Điện - Điện TửDD11KSTDNguyễn Đỗ Thanh Trà41103744Điện - Điện TửDD11KSTDNguyễn Văn Tiên41103573Điện - Điện TửDD11KSTD
19
33BKFreeMai Mạnh Khánh Cường41000366Điện - Điện tửDD10TD04Cù Xuân Đức41000722Điện - Điện tửDD10TD04
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99