1 of 9

2 of 9

Kiến thức về peptit và protein không phải là kiến thức khó. Các em học sinh cần hiểu rõ và ghi nhớ được những khái niệm, tính chất của hai chất này. Để giúp học sinh nắm chắc, VUIHOC sẽ tổng hợp lại toàn bộ định nghĩa, cấu tạo cũng như có kèm theo bài tập có lời giải chi tiết.

3 of 9

1. Peptit

1.1. Khái niệm

Lý thuyết peptit và protein gồm những phần nào sẽ được nêu ra dưới đây. Vậy các em hiểu peptit là gì?

Liên kết peptit được hiểu là liên kết của nhóm NH và nhóm CO giữa 2 đơn vị α-amino axit.

Peptit là hợp chất chứa từ 2 - 50 gốc α-amino axit, chúng liên kết bằng các liên kết peptit với nhau.

1.2. Cấu tạo phân tử của Peptit

Từ các gốc α - amino axit được nối với nhau bằng liên kết peptit theo trật tự nhất định: amino axit đầu N còn nhóm –NH2, amino axit đầu C còn nhóm –COOH sẽ hợp thành phân tử peptit.

Ví dụ: H2N-CH2CO-NH-CH(CH3)-COOH

H2N-CHCO(CH3)-NH-CH2-COOH

4 of 9

1.3. Phân loại Peptit

Peptit được phân loại thành:

  • Oligopeptit: Bao gồm các peptit có 2 - 10 gốc α-amino axit, được gọi là tripeptit, đipeptit,…
  • Polipeptit: Gồm có các peptit từ 11 - 50 gốc α-amino axit. Polipeptit là cơ sở để hình thành protein.

1.4. Đồng phân và danh pháp của Peptit

1.4.1. Đồng phân của Peptit

Số đồng phân loại peptit là n! nếu có n gốc α-amino axit khác nhau trong phân tử peptit.

Amino Axit đầu N là amino axit mà nhóm amin ở vị trí α chưa tạo được liên kết peptit. Còn amino axit đầu C là amino axit nhóm -COOH chưa tạo thành liên kết peptit.

1.4.2. Danh pháp của peptit

Peptit được gọi tên bằng cách ghép tên của gốc axyl của các α-amino axit bắt đầu từ N, kết thúc bằng tên của axit đầu C.

5 of 9

1.5. Tính chất vật lý

Các peptit có nhiệt độ nóng chảy cao, thường ở thể rắn và dễ tan trong nước.

1.6. Tính chất hóa học

1.6.1. Phản ứng thủy phân

Điều kiện để peptit thủy phân: Đun nóng, xúc tác axit hoặc kiềm.

  • Thủy phân trong môi trường trung tính:

n-peptit + (n-1)H2O → amino axit

  • Môi trường axit HCl

n-peptit + (n-1)H2O + (n+x)HCl → muối amoni clorua của aminoaxit

Trong n-peptit, X tượng trưng cho số mắt xích Lysin.

  • Thủy phân môi trường bazo NaOH:

n-peptit + (n+y)NaOH → muối natri của aminoaxit + (y+1)H2O

Y là mắt xích Glutamic trong n-peptit

1.6.2. Phản ứng màu biure

- Dựa vào phản ứng mẫu của biure: H2N–CO–NH–CO–NH2 + Cu(OH)2 → chất màu tím đặc trưng

- Đipeptit và Amino axit không cho phản ứng này. Các tripeptit trở lên tác dụng với Cu(OH)2 tạo ra phức chất màu tím

6 of 9

2. Protein

2.1. Khái niệm

Hóa 12 peptit và protein sẽ cho các bạn biết rõ những khái niệm về chúng.

Protein được định nghĩa là những polipeptit cao phân tử có phân tử khối tử vài chục nghìn hay đến vài triệu.

7 of 9

2.2. Cấu tạo phân tử của Protein

Protein được tạo ra từ nhiều gốc α-amino axit nối liên kết peptit với nhau, nhưng có khối lượng lớn và phức tạp hơn so với peptit (n ≥ 50, n: số gốc α-amino axit).

Các phân tử protein khác nhau không chỉ bởi các gốc α-amino axit khác nhau mà còn dựa vào số lượng, trật tự sắp xếp khác nhau.

2.3. Tính chất vật lý của Protein

Protein tan được ở trong môi trường nước thành dung dịch keo và đông tụ khi được đun nóng. Sự kết tủa và đông tụ protein cũng sẽ xảy ra khi ta cho bazo, axit hay 1 số muối vào dung dịch protein.

Có 1 vài loại protein không tan được trong nước, không bị kết tủa hay đông tụ như: tóc, móng tay, chân,…

2.4. Tính chất hóa học của Protein

2.4.1. Phản ứng thủy phân

Protein bị thủy phân thành các gốc α-amino axit nhờ xúc tác với bazo, axit, hoặc enzim tương tự peptit. Nếu không thủy phân hoàn toàn sẽ tạo các oligopeptit.

2.4.2. Phản ứng màu

Protein có phản ứng màu biure với Cu(OH)2 tạo hợp chất màu tím. Đây là phản ứng để phân biệt protein

Protein có phản ứng màu với HNO3 đặc tạo ra kết tủa vàng.

8 of 9

2.5. Vai trò của Protein

Protein có vai trò tương đối quan trọng đối với sự sống của sinh vật và con người. Vì vậy, protein được coi là cơ sở tạo nên sự sống. Protein có vai trò duy trì và phát triển cho cơ thể, hình thành chất cơ bản phục vụ cho hoạt động sống. Protein là thành phần thiết yếu của cơ thể, tham gia vào quá trình bên trong tế bào. Protein còn là thành phần chính trong thức ăn của người và cho động vật.

9 of 9