1 of 52

第二十课 :

BÀI 20:

Chúc bạn sinh nhật vui vẻ

2 of 52

生词 Shēngcí

Từ mới

01

3 of 52

nián

今年

jīnnián

明年

míngnián

后年

hòunián

去年

qùnián

毕业

bì yè

duō

多大

duō dà

suì

shǔ

gǒu

yuè

hào

生日

shēngri

正好

zhènghǎo

打算

dǎsuan

guò

准备

zhǔnbèi

旅行

jǔxíng

晚会

wǎnhuì

参加

cānjiā

时间

shíjiān

点(钟)

diǎn (zhōng )

jiù

一定

yídìng

zhù

快乐

kuàilè

4 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

1

nián

niên

năm

2

前年

qiánnián

tiền niên

năm kia

3

去年

qùnián

khứ niên

năm ngoái

5 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

4

今年

jīnnián

kim niên

năm nay

5

明年

míngnián

minh niên

sang năm

6

后年

hòunián

hậu niên

Sang năm nữa

6 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

7

毕业

Bìyè

tất nghiệp

tốt nghiệp

8

yuè

nguyệt

tháng

7 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

9

多大

duōdà

đa đại

to bao nhiêu,

bao lớn(hỏi tuổi)

10

suì

tuế

tuổi

8 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

11

shǔ

thuộc

thuộc, cầm tinh

12

gǒu

cẩu

chó

9 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

13

号/日

hào/ rì

hiệu/ nhật

ngày

14

生日

shēngrì

sinh nhật

sinh nhật

15

正好

zhēnghǎo

副,形

chính hảo

đúng lúc

10 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

16

打算

dǎsuàn

动,名

đả toán

dự định

17

guò

quá

qua, đón

11 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

18

准备

zhǔnbèi

动, 名

chuẩn bị

chuẩn bị

12 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

19

举行

jǔxíng

cử hành

tổ chức, cử hành

20

晚会

wǎnhuì

vãn hội

dạ hội, bữa tiệc

今年公司举行的晚会很有意思。

13 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

21

参加

cānjiā

tham gia

tham gia

22

时间

shíjiān

thời gian

thời gian

23

diǎn

(diǎnzhōng)

điểm

(điểm chung)

giờ

14 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

24

jiù

tựu

liền, thì

25

一定

yídìng

nhất định

nhất định

15 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

26

zhù

chúc

chúc

27

快乐

kuàilè

khoái lạc

vui vẻ

28

祝你

生日快乐

zhùnǐ

shēngrìkuàilè

音乐

chúc bạn sinh nhật vui vẻ

16 of 52

课文

02

17 of 52

你哪一年大学毕业

A: 你哪一年大学毕业?

B: 明年, 你呢?

A: 我后年。你今年多大?

B: 我二十一岁。

A: 你属什么的?

B: 我属狗的。

18 of 52

你哪一年大学毕业

A: 你哪一年大学毕业?

B: 明年, 你呢?

A: 我后年。你今年多大?

B: 我二十一岁。

A: 你属什么的?

B: 我属狗的

19 of 52

祝你生日快乐

A: 你的生日是几月几号

B: 我的生日是十月十八号, 正好是星期六。

A: 是吗?你打算怎么过?

B: 我准备举行一个生日晚会,你也来参加,好吗?

A: 什么时候举行

B: 星期六晚上七点。

A: 在哪儿?

B: 就在我的房间

A: 好,我一定去,祝你生日快乐

B: 谢谢!

20 of 52

祝你生日快乐

A: 你的生日是几月几号?

B: 我的生日是十月十八号, 正好是星期六。

A: 是吗?你打算怎么过?

B: 我准备举行一个生日晚会,你也来参加,好吗?

A: 什么时候举行?

B: 星期六晚上七点。

A: 在哪儿?

B: 就在我的房间

A: 好,我一定去,祝你生日快乐

B: 谢谢!

21 of 52

注释

Chú thích

03

22 of 52

属Shǔ: Tuổi con…

属 + 12 con giáp(12生肖shēngxiào) : cầm tinh con…, tuổi…

Shǔ : tí

niú sửu

hǔ: dần

tù:mão

lóng:thìn

shé: tỵ

mǎ: ngọ

yáng : mùi

hóu : thân

鸡jī :dậu

gǒu: tuất

zhū : hợi

23 of 52

二,phó từ 就

  1. biểu thị sự nhấn mạnh:

例子: 就在我房间 :ở ngay trong phòng tớ

就是你:chính là bạn

2. 就 mang nghĩa : liền, ngay

例子: 火车马上就到 :( dào: đến): Xe lửa đến ngay bây giờ

一下课我就回家: vừa tan học tôi liền về nhà

3. 就 mang nghĩa : là, thì

例子:坐车5分钟(fēnzhōng)就到: ngồi xe 5 phút là tới

只要努力(nǔlì)就能学好汉语 chỉ cần cố gắng là có thể học tốt tiếng Hán

24 of 52

语法

Ngữ pháp

04

25 of 52

Câu vị ngữ danh từ: là câu có thành phần vị ngữ do danh từ, cụm danh từ, số lượng từ, từ chỉ thời gian đảm nhiệm

  1. A: 今天几号

B: 今天8月29号

2. A: 今天星期几?

B: 今天星期六。

3. A: 香蕉一斤多少钱?

B: 一斤两块五

4. A: 他多大了?

B: 他二十四岁了

5. A: 现在几点?

B: 现在八点半

(半 bàn: nửa, rưỡi)

26 of 52

1. Trong tiếng trung khi nói ngày tháng năm sẽ nói ngược lại VN.

năm-tháng-ngày-giờ :今天是2020年8月29号9点

2. Cách đọc năm trong tiếng Trung : đọc từng số một

2020: 二零二零年 1989: 一九八九年 1999: 一九九九年

3. Cách nói tháng và ngày :

số đếm + 号/日 số đếm +月

一号/日 二号/日 三号/日 11号/日

一月 二月 五月 九月

年-月-日 : ngày -tháng -năm

27 of 52

Câu trần thuật chỉ cần mang ngữ điệu nghi vấn lên giọng ở cuối câu sẽ tạo thành câu nghi vấn:

  1. 你属狗? (bạn tuổi tuất?)
  2. 你今年二十岁? (năm nay bạn 20 tuổi?)
  3. 你也去? (bạn cũng đi?)
  4. 两个? (hai cái ?)

Ngữ điệu nghi vấn

28 of 52

练习

Luyện tập

05

29 of 52

生日Shēngrì 胜利shènglì 今年jīnnián 青年qīngnián

快乐kuàilè 快了kuàile 正好zhènghǎo 真好zhēn hǎo

时间shíjiān 实践shíjiàn 一定yídìng 预订yùdìng

国庆节guóqìng jié 中秋节zhōngqiū jié 教师节 jiàoshī jié

劳动节láodòng jié 妇女节fùnǚ jié 圣诞节shèngdàn jié

Luyện tập ngữ âm

30 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

1

新年

xīnnián

tân niên

năm mới

2

春节

chūnjié

xuân tiết

tết

3

圣诞节

shèngdànjié

thánh giáng tiết

lễ giáng sinh

4

健康

jiānkàng

kiến khang

khỏe mạnh

5

大后年

dàhòunián

đại hậu niên

3 năm sau

补充生词 bǔchōng shēngcí từ mới bổ xung

31 of 52

STT

Tiếng Trung

Phiên Âm

Từ loại

Hán việt

Nghĩa của từ

6

礼物

Lǐwù

Lễ vật

quà

7

玩具

Wánjù

ngoạn đồ

đồ chơi

8

有意思

yǒuyìsi

hữu ý nghĩa

có ý nghĩa

9

出生

Chūshēng

Xuất sinh

sinh ra

10

唱歌

Chànggē

xương ca

ca hát, hát

11

蛋糕

dàngāo

Đản cao

bánh gato

补充生词 bǔchōng shēngcí từ mới bổ xung

32 of 52

祝你生日快乐 祝你新年快乐 祝你圣诞节快乐

祝你春节快乐 祝你教师节快乐 祝你身体健康

过生日 过新年 过圣诞节 过春节

一定去 一定来 一定买 一定学

打算怎么去 打算怎么问 打算怎么过 打算怎么做

nhận biết chữ Hán

33 of 52

Luyện tập thay thế

A: 你哪年大学毕业

B: 我明年大学毕业

去留学 今年

出国 明年

回国 大后年

34 of 52

Luyện tập thay thế

A: 你的生日是几月几号?

B: 十月二十五号

国庆节 十月一号

圣诞节 十二月二十五号

情人节 二月十四号

35 of 52

Luyện tập thay thế

A: 祝你生日快乐

B: 谢谢!

新年快乐 春节快乐

圣诞节快乐 身体健康

万事如意(wànshì rúyì )

36 of 52

Đọc ngày tháng năm

1945年9月2日 1949年10月一日

1975年4月30日 2021年8月9日

2010年1月1日

37 of 52

Trả lời câu hỏi

1.今天是几月,几号?星期几?

2.你的生日是几月几号?

3.你怎么过生日?

4.你常在哪举行生日?

5. 谁来参加你的生日?

6. 你今年多大?

38 of 52

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

参加 打算 号 在 正好 快乐

1.你的生日是几月几…….?

2.祝你生日…….!

3.他的生日……是星期六。

4.我…….毕业后当翻译。

5.我一定…….你的生日晚会。

6. 晚上七点……学校举行晚会。

39 of 52

Hoan thanh hoi thoai

1. A: ………………….?

B: 他是中国人

2. A: ………………….?

B: 这是我的

3. A: ………………….?

B: 我去上海

4. A: ………………….?

B: 一件四百块

5. A: ………………….?

B: 今天十八号

6. A: ………………….?

B: 对,明天是我的生日

40 of 52

Bức thư gửi bố mẹ

爸爸,妈妈!

好久没有给你们写信了,你们身体好吗?

我很好,你们给我寄的生日礼物lǐwù很好看,谢谢!

今天我在宿舍举行生日晚会。我们班的同学和几个中国朋友都来参加。同学们送sòng我很多礼物。中国朋友田芳送我一只zhī玩具jù小狗, 他说我是属shǔ狗的。我不懂dǒng什么是“属狗的”,田芳说,我是狗年出生的,所以属狗。我觉得很有意思。

晚会上,我们一起唱歌chànggē,吃蛋糕dàngāo,玩得dé都很高兴gāoxìng。能在中国跟同学们一起过生日,我觉得很快乐。

祝爸爸妈妈好。 玛丽

9月十号

41 of 52

42 of 52

43 of 52

44 of 52

45 of 52

46 of 52

47 of 52

48 of 52

49 of 52

50 of 52

51 of 52

52 of 52