1 of 1

Vocabulary for the Depth Drawing

Từ vựng cho bản vẽ chiều sâu

atmospheric perspective making things that are far away seem blurred and less contrasty

góc nhìn khí quyển làm cho những thứ ở xa có vẻ mờ và ít tương phản hơn

background the part of an artwork that is far away

nền phần của tác phẩm nghệ thuật ở xa

blending in drawing: mixing from light to dark greys; in painting: mixing from one colour to another

pha trộn trong vẽ: pha trộn từ xám nhạt sang xám đậm; trong hội họa: pha trộn từ màu này sang màu khác

blurring details making small things have less detail so they seem far away

làm mờ chi tiết làm cho những vật nhỏ có ít chi tiết hơn nên chúng có vẻ xa

central composition an arrangement where the most important thing is in the middle

bố cục trung tâm một sự sắp xếp mà điều quan trọng nhất nằm ở giữa

composition the arrangement of things in an artwork

bố cục sự sắp xếp các thứ trong một tác phẩm nghệ thuật

contrast the difference between the lights and darks

độ tương phản sự khác biệt giữa sáng và tối

creativity ideas that are useful, unique, and insightful

sáng tạo ý tưởng hữu ích, độc đáo và sâu sắc

cropping cutting off part of a picture

cắt xén cắt bỏ một phần của hình ảnh

decreasing contrast making the difference between the lights and darks smaller so that things look muddier and far away

giảm độ tương phản làm cho sự khác biệt giữa sáng và tối nhỏ hơn để mọi thứ trông mờ hơn và xa hơn

depth the sense that some things are near and others are far away

độ sâu cảm giác rằng một số thứ ở gần và những thứ khác ở xa

idea development a process that is used to create useful, insightful, and unique ideas

phát triển ý tưởng một quá trình được sử dụng để tạo ra những ý tưởng hữu ích, sâu sắc và độc đáo

increasing contrast making the range between the lights and darks bigger so that things look more intense and near

tăng độ tương phản làm cho phạm vi giữa sáng và tối lớn hơn để mọi thứ trông dữ dội hơn và gần hơn

insightful something that shows deep thinking

sâu sắc cái gì đó thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc

non-central composition an arrangement where the most important thing is NOT in the middle

bố cục không trung tâm một sự sắp xếp mà điều quan trọng nhất KHÔNG nằm ở giữa

perspective using diagonal lines that converge to create a realistic sense of depth

phối cảnh sử dụng các đường chéo hội tụ để tạo cảm giác chiều sâu thực tế

rotating turning a picture to a new angle

xoay chuyển một bức ảnh sang một góc mới

sharpening details making small things have more detail so they seem close up

làm sắc nét các chi tiết làm cho những vật nhỏ có nhiều chi tiết hơn để chúng có vẻ gần hơn

thumbnail drawings small drawings that are used to develop the composition of an artwork

bản vẽ thu nhỏ bản vẽ nhỏ được sử dụng để phát triển bố cục của một tác phẩm nghệ thuật

unique something that is rare, or one-of-a-kind

độc nhất cái gì đó hiếm có, hoặc duy nhất

zooming in/zooming out making a picture seem closer (zoom in) or further away (zoom out)

phóng to/thu nhỏ làm cho hình ảnh có vẻ gần hơn (phóng to) hoặc xa hơn (thu nhỏ)