Vocabulary for the Depth Drawing
Từ vựng cho bản vẽ chiều sâu
atmospheric perspective making things that are far away seem blurred and less contrasty
góc nhìn khí quyển làm cho những thứ ở xa có vẻ mờ và ít tương phản hơn
background the part of an artwork that is far away
nền phần của tác phẩm nghệ thuật ở xa
blending in drawing: mixing from light to dark greys; in painting: mixing from one colour to another
pha trộn trong vẽ: pha trộn từ xám nhạt sang xám đậm; trong hội họa: pha trộn từ màu này sang màu khác
blurring details making small things have less detail so they seem far away
làm mờ chi tiết làm cho những vật nhỏ có ít chi tiết hơn nên chúng có vẻ xa
central composition an arrangement where the most important thing is in the middle
bố cục trung tâm một sự sắp xếp mà điều quan trọng nhất nằm ở giữa
composition the arrangement of things in an artwork
bố cục sự sắp xếp các thứ trong một tác phẩm nghệ thuật
contrast the difference between the lights and darks
độ tương phản sự khác biệt giữa sáng và tối
creativity ideas that are useful, unique, and insightful
sáng tạo ý tưởng hữu ích, độc đáo và sâu sắc
cropping cutting off part of a picture
cắt xén cắt bỏ một phần của hình ảnh
decreasing contrast making the difference between the lights and darks smaller so that things look muddier and far away
giảm độ tương phản làm cho sự khác biệt giữa sáng và tối nhỏ hơn để mọi thứ trông mờ hơn và xa hơn
depth the sense that some things are near and others are far away
độ sâu cảm giác rằng một số thứ ở gần và những thứ khác ở xa
idea development a process that is used to create useful, insightful, and unique ideas
phát triển ý tưởng một quá trình được sử dụng để tạo ra những ý tưởng hữu ích, sâu sắc và độc đáo
increasing contrast making the range between the lights and darks bigger so that things look more intense and near
tăng độ tương phản làm cho phạm vi giữa sáng và tối lớn hơn để mọi thứ trông dữ dội hơn và gần hơn
insightful something that shows deep thinking
sâu sắc cái gì đó thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc
non-central composition an arrangement where the most important thing is NOT in the middle
bố cục không trung tâm một sự sắp xếp mà điều quan trọng nhất KHÔNG nằm ở giữa
perspective using diagonal lines that converge to create a realistic sense of depth
phối cảnh sử dụng các đường chéo hội tụ để tạo cảm giác chiều sâu thực tế
rotating turning a picture to a new angle
xoay chuyển một bức ảnh sang một góc mới
sharpening details making small things have more detail so they seem close up
làm sắc nét các chi tiết làm cho những vật nhỏ có nhiều chi tiết hơn để chúng có vẻ gần hơn
thumbnail drawings small drawings that are used to develop the composition of an artwork
bản vẽ thu nhỏ bản vẽ nhỏ được sử dụng để phát triển bố cục của một tác phẩm nghệ thuật
unique something that is rare, or one-of-a-kind
độc nhất cái gì đó hiếm có, hoặc duy nhất
zooming in/zooming out making a picture seem closer (zoom in) or further away (zoom out)
phóng to/thu nhỏ làm cho hình ảnh có vẻ gần hơn (phóng to) hoặc xa hơn (thu nhỏ)