Tương đồng bề ngoài:
Cả Đền Tạm và các cơ sở thờ tự Á Đông đều có sự phân chia không gian: nơi ngoài, nơi linh thiêng, nơi chí thánh.
Có hệ thống nghi lễ: hương, lửa, người trung gian, luật lệ đi vào không gian thiêng.
Khác biệt cốt lõi:
Đền Tạm/Đền Thờ được thiết lập bởi sự mặc khải trực tiếp từ Đức Chúa Trời, còn đình/chùa là sự phát triển văn hóa, triết học loài người.
Sinh tế Cựu Ước là hình bóng chỉ về sự cứu rỗi duy nhất, được hoàn tất trọn vẹn trong Chúa Giê-xu Christ.
Không có đền đài, lễ nghi nào trong thế giới có thể "xóa tội lỗi" ngoại trừ qua huyết của Đấng Mê-si-a (Hê-bơ-rơ 9:22).
"Đền Tạm là kiểu mẫu thu nhỏ của chương trình cứu chuộc, từng vật dụng, từng nghi lễ đều chỉ về Con Đường duy nhất đến với Đức Chúa Trời: huyết, sự tha thứ, và vinh quang của Ngài."VI. Ứng dụng thần học và mục vụ
1. Đền Thờ không còn bằng vật chất, nhưng vẫn tồn tại bằng Thánh Linh
Sau khi Đền Thờ tại Giê-ru-sa-lem bị phá hủy (năm 70 SCN), việc thờ phượng không còn bị giới hạn trong một nơi vật lý. Tân Ước dạy rằng:
"Anh em há chẳng biết rằng thân thể mình là đền thờ của Đức Thánh Linh sao?..."(1 Cô-rinh-tô 6:19)
2. Không cần thầy tế lễ trung gian -- Chỉ cần Đấng Christ
Trong Cựu Ước, thầy tế lễ là người trung gian giữa con người và Đức Chúa Trời. Nhưng từ khi Chúa Giê-xu hoàn tất công tác cứu chuộc, Ngài trở thành:
"Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ"(1 Ti-mô-thê 2:5)
3. Mọi nghi lễ, đền thờ, và tế lễ đều hoàn tất nơi Đấng Christ
"Ngài đã hiện ra một lần... để cất bỏ tội lỗi bởi sự hy sinh chính mình Ngài" (Hê-bơ-rơ 9:26)
Các hình bóng trong Cựu Ước (chiên con, Hòm Giao Ước, thầy tế lễ, Đền Thờ...) đều chỉ về Đấng Christ. Khi hiểu các mô hình này:
Chúng ta học được:
- Trân quý sự cứu chuộc: Không cần hy sinh thú vật, vì Chúa đã hy sinh một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 10:10).
- Kính sợ sự hiện diện của Chúa: Như dân Y-sơ-ra-ên không dám bước vào nơi Chí Thánh, chúng ta cần giữ lòng kính sợ khi đến gần Chúa (Hê-bơ-rơ 12:28–29).
- Sống thánh khiết: Vì thân thể chúng ta là nơi Chúa ngự, nên chúng ta được gọi để giữ mình tinh sạch và biệt riêng cho Chúa (Rô-ma 12:1).
4. Ứng dụng mục vụ thực tiễn Khía cạnh | Ứng dụng Thờ phượng Hướng dẫn tín hữu dâng đời sống làm tế lễ sống, thờ phượng bằng tâm thần và lẽ thật (Giăng 4:23)
Giáo dục Hội Thánh Dạy Lời Chúa về biểu tượng Cựu Ước để hiểu sâu hơn về thập tự giá và sự hy sinh của Chúa
Sự thánh khiết cá nhânKhích lệ tín hữu sống ngay thẳng, giữ thân thể là “đền thờ không ô uế”
Hội Thánh địa phương Xây dựng cộng đồng yêu thương, thánh khiết – như một “Đền Thờ sống động”
Lời kết"Việc hiểu rõ về Đền Tạm, Đền Thờ và nghi lễ tế lễ trong Cựu Ước không chỉ là nghiên cứu lịch sử, mà là chìa khóa mở ra sự sâu nhiệm của Tin Lành, nơi Đấng Christ làm trọn mọi nghi lễ, mọi đền thờ, và đem con người vào sự hiện diện đời đời của Đức Chúa Trời."Chương 4: Vai trò phụ nữ, trẻ em và người giàI. Phụ nữ trong xã hội Cựu ƯớcDù sống trong một xã hội đậm nét phụ hệ, nơi người nam nắm quyền lãnh đạo gia đình và cộng đồng, nhưng phụ nữ trong Kinh Thánh Cựu Ước vẫn giữ vai trò thiết yếu không thể thay thế trong chương trình của Đức Chúa Trời. Qua từng câu chuyện, chúng ta thấy phụ nữ không chỉ là người sinh dưỡng mà còn là trụ cột đức tin và là công cụ để hoàn thành các lời hứa của Đức Chúa Trời.
1. Người giữ vai trò sinh dưỡng và đức tin
Phụ nữ là người duy trì sự sống, về cả mặt sinh học lẫn thuộc linh:
- Trong gia đình: Họ là người giữ lửa, chăm sóc nhà cửa, nuôi dạy con cái, hướng dẫn đạo đức và niềm tin (xem Châm Ngôn 31:10–31).
- Trong dân sự: Họ truyền lại các câu chuyện về đức tin, là người thầm lặng cầu nguyện, nâng đỡ người nam thi hành ý Chúa.
Minh họa từ Kinh Thánh:
Sa-ra. Dù từng nghi ngờ, nhưng sau cùng đã sanh ra Y-sác, người thừa kế lời hứa (Sáng 21).
Ra-chên. Mẹ của Giô-sép, người đã cứu cả dân tộc khỏi nạn đói (Sáng 30; 41).
Mi-ri-am. Nữ tiên tri đầu tiên, người hướng dẫn dân sự trong bài hát ca ngợi sau khi vượt qua Biển Đỏ (Xuất 15:20–21).
Đê-bô-ra. Vừa là tiên tri, vừa là quan xét, lãnh đạo cả dân sự trong chiến trận và thờ phượng (Các Quan Xét 4–5).
"Chúa dùng phụ nữ không chỉ trong vai trò hậu phương, mà trong cả vai trò tiên tri, lãnh đạo và gương mẫu đức tin."
Ngoài ra, Ha-na, mẹ của Sa-mu-ên, là tấm gương nổi bật về lòng cầu nguyện, sự tin kính và việc dâng con cho Đức Chúa Trời (1 Sa-mu-ên 1–2).
2. Chế độ gia trưởng và những giới hạn
Mặc dù có những phụ nữ nổi bật, hệ thống xã hội vẫn giới hạn vai trò của họ:
- Không được làm thầy tế lễ hoặc vua: Chức vụ tế lễ được trao độc quyền cho nam giới thuộc dòng Lê-vi (Xuất 28), còn vương quyền thường thuộc về con trai dòng tộc Đa-vít.
- Giới hạn về quyền tài sản và pháp lý: Phụ nữ thường không được quyền sở hữu đất, nếu không có con trai, tài sản có thể bị chuyển ra ngoài tộc. Tuy nhiên, con gái Xê-lô-phát (Dân Số Ký 27:1–11) là trường hợp ngoại lệ được luật thay đổi để bảo vệ quyền kế thừa, cho thấy sự công bằng và tiến trình cải cách pháp lý của Đức Chúa Trời.
- Hôn nhân sắp đặt: Hôn nhân thường không dựa trên tình cảm mà là sự liên kết dòng tộc, chính trị, hoặc kinh tế. Nhiều phụ nữ bị gả theo thỏa thuận giữa người nam. Tuy nhiên, Kinh Thánh vẫn ghi lại những câu chuyện đầy cảm động như Rút, người phụ nữ Mô-áp tự nguyện gắn bó với gia đình chồng và trở thành tổ mẫu của Đấng Christ (Rút 4:17).
"Phụ nữ trong xã hội cổ thường bị giới hạn quyền hành pháp lý và xã hội, nhưng trong Kinh Thánh, Đức Chúa Trời thường nâng họ lên để trở nên gương mẫu đức tin, vượt khỏi sự phân biệt văn hóa."So sánh văn hóa Việt -- Hê-bơ-rơ
Khía cạnh | Cựu Ước (Hê-bơ-rơ) | Việt Nam truyền thống
Vai trò phụ nữ
Nội trợ, nuôi dạy con, đôi khi tiên tri
“Công – dung – ngôn – hạnh” – giữ gìn gia đạo
Quyền pháp lý
Hạn chế, tùy thuộc vào cha/chồng
Không có quyền sở hữu, tài sản do nam giới đứng tên
Lập gia đình
Do cha mẹ sắp đặt, thiên về dòng dõi
Sắp đặt qua mai mối, xem hợp tuổi, hợp phúc đức
Gương mẫu vượt rào cản
Sa-ra, Đê-bô-ra, Ha-na
Bà Triệu, Bà Nguyễn Thị Định – nữ anh hùng vượt truyền thống
"Trong cả văn hóa Hê-bơ-rơ lẫn Việt Nam, người nữ thường bị giới hạn vai trò chính trị, tôn giáo, nhưng lại là cội nguồn sức mạnh tinh thần và truyền thống."
II. Trẻ em, quà tặng từ Đức Chúa Trời
Trẻ em trong Cựu Ước không chỉ là kết quả sinh học mà còn là minh chứng thiêng liêng của sự ban phước từ Đức Chúa Trời. Trong văn hóa Hê-bơ-rơ, việc có đông con không những là niềm vui, mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng, sự kế thừa, và vai trò cha mẹ được thành toàn.
"Con cái là cơ nghiệp bởi Đức Giê-hô-va mà ra; bông trái của dạ là phần thưởng." Thi Thiên 127:3–5
1. Giáo dục và kỷ luật, trách nhiệm thuộc linh của cha mẹ
Giáo dục con cái không phải là một hoạt động tùy chọn, mà là một mệnh lệnh thuộc linh:
"Khá siêng năng dạy dỗ điều đó cho con cái ngươi, và phải nói đến khi ngươi ngồi trong nhà..." (Phục truyền 6:7)
Trẻ em phải được nghe và thuộc lòng Lời Chúa mỗi ngày, trong đời sống thường nhật -- không tách biệt khỏi sinh hoạt gia đình.
Kỷ luật với tình yêu:
"Ai kiêng roi vọt, ghét con trai mình; còn ai yêu con, lo sửa trị nó." (Châm 13:24)
Việc kỷ luật là biểu hiện của tình yêu và trách nhiệm, nhằm dạy trẻ sống công chính.
Người cha là người thầy đầu tiên:
Trong Cựu Ước, cha là người đại diện truyền luật pháp, còn mẹ là người dưỡng dục dịu dàng, hai vai trò bổ sung nhau trong giáo dục tâm linh.
"Một đứa trẻ Hê-bơ-rơ học Lời Chúa ngay từ nôi, mỗi bữa ăn, mỗi câu chuyện trước khi ngủ đều gắn với luật pháp."
2. Trẻ em trong Giao Ước là dấu hiệu thuộc về dân thánh
"Phàm con trai phải làm phép cắt bì, vào ngày thứ tám..." (Sáng Thế Ký 17:12)
Đây là dấu hiệu trẻ được gia nhập cộng đồng giao ước, một biểu tượng thuộc linh gắn liền với thân thể.
"Khi con các ngươi hỏi rằng: Việc này nghĩa là gì?..." (Xuất Ê-díp-tô Ký 12:26–27)
Điều này cho thấy trẻ em không bị loại trừ khỏi đời sống tín ngưỡng, mà được thu hút để tham gia và nối tiếp truyền thống đức tin.
"Trong Cựu Ước, không có 'tín ngưỡng trẻ em' tách biệt, trẻ em là một phần sống động trong cộng đồng, chịu trách nhiệm học hỏi, giữ gìn đức tin."
3. So sánh với truyền thống Việt Nam và các nền văn hóa khác
Văn hóa | Quan điểm về trẻ em | Ghi chú
Hê-bơ-rơ
Quà tặng thuộc linh, là một phần của Giao Ước
Được dạy Lời Chúa từ nhỏ, có trách nhiệm với cộng đồng đức tin
Việt Nam
“Con đàn cháu đống” là phúc, con trai để nối dõi
Giáo dục nề nếp, lễ giáo, học Tam tự kinh, truyền thống “kính trên nhường dưới”
Trung Hoa cổ
Trẻ em là “tiểu nhân” cần được dạy lễ phép, trọng chữ hiếu
Mạnh mẽ về kỷ luật, dạy lễ nghi từ nhỏ qua sách Khổng giáo (Luận Ngữ, Hiếu Kinh)
Do Thái giáo hiện đại
Trẻ bắt đầu học Torah từ 3 tuổi, Bar/Bat Mitzvah đánh dấu trưởng thành
Hệ thống giáo dục đức tin xuyên suốt, kết nối chặt chẽ gia đình – hội thánh
"Người Việt xưa có câu 'Dạy con từ thuở còn thơ', gần giống tinh thần Phục truyền 6:7 của Kinh Thánh."
Ứng dụng thần học và mục vụ- Trẻ em là đối tượng mục vụ chứ không phải người ngoài cuộc: Hội Thánh cần tích cực dạy đạo cho trẻ qua Trường Chúa Nhật, giờ gia đình, và mô hình sống gương mẫu.
- Cha mẹ là người chăn đầu tiên: Trách nhiệm không thuộc về nhà thờ hay trường học -- cha mẹ là thầy giáo thuộc linh đầu tiên và suốt đời của trẻ (Ê-phê-sô 6:4).
- Coi trọng giá trị của trẻ, không theo thành tích: Đức Chúa Trời xem giá trị con người từ bản chất, không phải năng lực (Mác 10:14 "Hãy để con trẻ đến cùng Ta").