PHẦN II: CHÚ GIẢI CÁC SÁCH CỰU ƯỚC THEO CHỦ ĐỀ VĂN HÓA VIỆT
Ngũ Kinh
Chương 6: Sáng Thế Ký: Đức Chúa Trời Tạo Hóa và khái niệm "trời sinh trời dưỡng"
1. Khái niệm "trời sinh trời dưỡng" trong văn hóa Việt
Trong văn hóa dân gian Việt, người ta tin rằng mọi sự đều do "ông Trời" an bài:
"Trời sinh voi, trời sinh cỏ"
"Con người có số, có mạng"
"Cha mẹ sinh con, trời sinh tính"
Khái niệm này thể hiện một dạng thuyết định mệnh hỗn hợp, kết hợp giữa thuyết thiên mệnh Nho giáo và niềm tin dân gian vào ông Trời vô hình. "Trời" là đấng siêu hình không rõ danh tính, vừa ban phước, vừa định đoạt số phận — nhưng không có mối quan hệ cá nhân với con người.
"Người Việt không phân biệt rõ giữa ông Trời, Thượng Đế hay Đức Chúa Trời — tất cả đều là biểu tượng cho một đấng quyền năng mơ hồ. Điều này dẫn đến sự hòa đồng tín ngưỡng trong lòng tin dân gian."
2. Sáng Thế Ký và Đức Chúa Trời Tạo Hóa: Danh xưng, quyền năng và tương giao
Khác với "ông Trời dân gian", Đức Chúa Trời trong Sáng Thế Ký là Đấng có danh, có ý chí, có mối liên hệ với con người:
Ngài phán và mọi vật hiện hữu (Sáng. 1)
Ngài tạo dựng con người theo hình ảnh Ngài (Sáng. 1:27)
Ngài ban quyền quản trị trái đất (Sáng. 1:28)
Ngài không phải là "số phận", mà là Đấng Sáng Tạo — có mục đích rõ ràng
Điều quan trọng là: Đức Chúa Trời không chỉ "sinh" ra muôn vật — mà còn "dưỡng" bằng sự chăm sóc chủ động, cá nhân, và đầy yêu thương.
"Đức Chúa Trời không chỉ là Đấng dựng nên trời đất, mà là Đấng duy trì, chăm sóc, và mời gọi con người vào mối liên hệ mật thiết với Ngài."
Câu chuyện minh họa thực tế
Tại một hội thảo Kinh Thánh ở tỉnh Thái Nguyên (2023), một người lớn tuổi nói:
"Tôi tin có trời, vì xưa giờ sống tốt thì trời thương. Nhưng 'Chúa sáng tạo' thì tôi chưa nghĩ tới."
Người hướng dẫn hỏi lại:
"Nếu 'ông Trời' thương bác, sao bác không biết tên Ngài, hay có mối quan hệ gì?"
Người đó ngập ngừng, rồi trả lời: "Chắc tại tôi chưa gặp..."
Người hướng dẫn chia sẻ:
"Trong Sáng Thế Ký, Đức Chúa Trời là Đấng mời gọi con người sống trong tương giao. Không chỉ là Đấng sinh ra — mà là Đấng đi cùng."
3. Ứng dụng giảng dạy trong bối cảnh Việt Nam
- Dùng khái niệm "trời sinh" để kết nối, rồi phân biệt rõ giữa "ông Trời" dân gian và Đức Chúa Trời có danh — có mối liên hệ
- Nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời không chỉ dựng nên — mà còn đi cùng, bày tỏ Ngài qua Lời Chúa và trong Con Ngài — Chúa Giê-xu
- Mở đầu bằng câu hỏi quen thuộc: "Trời sinh ta làm gì?" rồi dẫn đến mục đích sáng tạo — giống hình ảnh Đức Chúa Trời
"Không ai được sinh ra ngẫu nhiên. Sáng Thế Ký dạy rằng mỗi người đều được dựng nên theo hình ảnh Đức Chúa Trời — với giá trị, mục đích và khả năng tương giao với Đấng Tạo Hóa."Chương 7: Xuất Ê-díp-tô Ký: Sự giải phóng và lễ hội dân tộc
1. Xuất Ê-díp-tô: Biểu tượng của sự giải phóng dân tộc
Sự kiện dân Y-sơ-ra-ên được Đức Chúa Trời giải cứu khỏi Ai Cập là biểu tượng nền tảng của căn tính dân Chúa:
Điều này tương tự như tâm thức của người Việt trong các dịp lễ kỷ niệm chiến thắng hoặc giỗ tổ, nơi mà ký ức lịch sử gắn liền với căn tính dân tộc.
"Không có Xuất Ê-díp-tô, không có dân tộc Y-sơ-ra-ên. Hành động giải cứu của Chúa là căn nguyên của đức tin, đạo lý, và nghi lễ dân sự."
2. Lễ hội Vượt Qua và văn hóa tưởng niệm trong dân tộc Việt
Người Việt có nhiều lễ hội để tưởng nhớ nguồn cội:
Giỗ Tổ Hùng Vương: "Dù ai đi ngược về xuôi..."
Tết Nguyên Đán: đánh dấu khởi đầu mới, cầu mong phước lành
Lễ khao quân, lễ nhập trạch, lễ tạ ơn tổ tiên...
Tương tự, Lễ Vượt Qua là hành động ghi nhớ quyền năng cứu chuộc của Chúa, với biểu tượng rõ ràng (chiên, huyết, bánh không men, rau đắng) để dạy dỗ từng thế hệ tiếp theo.
"Lễ Vượt Qua là sự giao thoa của ký ức dân tộc và đức tin thuộc linh. Chính nhờ ký ức thiêng liêng này mà dân Y-sơ-ra-ên không quên căn tính giữa lưu đày."
Câu chuyện minh họa thực tế
Trong một buổi học Kinh Thánh tại Sóc Trăng (2022), khi học đến Xuất Ê-díp-tô Ký 12, một tín hữu cao niên chia sẻ:
"Tôi nhớ hồi nhỏ, cứ đến ngày giỗ tổ tiên là ba tôi bắt chúng tôi phải có mặt đầy đủ. Mỗi lần cúng, ông lại kể lại tổ tiên mình đã vượt biên, lập nghiệp thế nào..."Giáo viên hỏi:
"Vậy ông có thấy giống điều gì trong Kinh Thánh không?"Ông đáp:
"Giống như Chúa dạy dân Ngài phải nhớ ngày ra khỏi Ai Cập — mà không chỉ nhớ cho vui, mà nhớ để biết sống đúng đắn."3. Gợi ý áp dụng trong giảng dạy và chú giải
Giải nghĩa lễ Vượt Qua không chỉ như một sự kiện trong lịch sử, mà là mẫu hình của sự giải cứu thuộc linh:
Từ Ai Cập → đến đất hứa
Từ nô lệ → đến con cái
Từ ký ức → đến tương lai
Liên hệ với truyền thống tưởng niệm tổ tiên để trình bày lễ Vượt Qua như
"giỗ thuộc linh" — không phải để cúng, mà để ghi nhớ sự thành tín của
Đức Chúa Trời
"Lễ Vượt Qua không phải là nghi lễ rỗng, mà là một công cụ giáo dục thiêng liêng — giữ cho dân Chúa gắn kết trong ký ức và hy vọng."Chương 8: Lê-vi Ký: Luật thanh sạch và văn hóa "kỵ huế"
1. "Kỵ huế" — Tâm thức Á Đông về sự ô uế và linh thiêng
Người Việt từ ngàn đời đã có quan niệm phân biệt rạch ròi giữa "sạch — dơ", "lành — huế", "trong — ô uế". Những điều bị xem là huế thường bị tránh xa vì lo sợ mang đến xui rủi hoặc xúc phạm thần linh, như:
Phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt không được vào đền chùa
Người mới sinh hoặc mới mất không được bước vào nhà thờ
Kiêng đụng vào máu, xác chết, mèo đen, người xấu vía, v.v.
"Văn hóa Việt Nam mang nặng yếu tố kiêng kỵ linh thiêng, xuất phát từ niềm tin dân gian rằng 'huế' không chỉ là mất vệ sinh, mà còn là năng lượng tiêu cực ảnh hưởng đến phúc lộc gia đình."
2. Luật Lê-vi: Thanh sạch không phải là đạo đức — mà là phân biệt và dạy dỗ
Trong Lê-vi Ký, "ô uế" (unclean) không nhất thiết là "tội lỗi", mà là điều khiến con người không thể đến gần sự hiện diện thánh khiết của Đức Chúa Trời.
Ví dụ:
Tất cả những luật đó dạy dân sự về sự khác biệt giữa đời thường và sự thánh khiết của Chúa, để họ sống biệt riêng và kính sợ.
"Lê-vi Ký không dùng luật thanh sạch để trừng phạt, mà để huấn luyện dân sự biết phân biệt điều thánh và điều tục, để duy trì cộng đồng tôn giáo lành mạnh."Câu chuyện minh họa thực tếTrong một buổi học Kinh Thánh tại Hội Thánh ở Thanh Hóa (2023), khi giảng về Lê-vi Ký 12 (phụ nữ sau sinh là ô uế), một tín hữu mới nói:
"Hồi xưa quê em, phụ nữ mới sinh là 'dơ', không được tới chùa ba tháng. Em tưởng Kinh Thánh cũng kỳ thị giống vậy."Giảng viên trả lời:
"Trong Lê-vi Ký, sự 'ô uế' không phải là sự xấu xa, mà là trạng thái tạm thời, chỉ ra rằng con người cần được phục hồi trước khi bước vào cộng đồng thánh.""Chúa không khinh thường người bệnh hay phụ nữ sinh con — Ngài chỉ muốn nhấn mạnh rằng Ngài là Thánh, và sự đến gần Ngài cần sự chuẩn bị."3. Liên hệ với Tân Ước và ứng dụng trong văn hóa Việt
- Chúa Giê-xu chạm vào người phung, người ô uế, cho thấy Ngài là Đấng không bị ô uế làm dơ, mà làm sạch điều ô uế
- Người Việt có thể cảm nhận sự giải phóng khỏi kiêng kỵ, khi hiểu rằng Chúa không xa cách người "dơ", mà đến gần để chữa lành và tiếp nhận
"Luật thanh sạch trong Lê-vi Ký chuẩn bị nền tảng cho sự đến của Đấng Christ — Đấng thay đổi luật nghi và mở ra con đường tiếp cận Đức Chúa Trời bằng ân điển."Chương 9: Dân Số Ký: Sa mạc — thử thách — niềm tin tập thể
1. Sa mạc: Không gian thử thách và tinh luyện đức tin cộng đồng
Dân Số Ký mô tả hành trình 40 năm trong hoang mạc của dân Y-sơ-ra-ên — không phải là sự lạc đường ngẫu nhiên, mà là một tiến trình huấn luyện đức tin và thanh lọc cộng đồng:
Sa mạc là nơi lộ ra sự nổi loạn, thiếu lòng tin, và tâm lý hoài cổ
Nhưng cũng là nơi Chúa dạy dân Ngài nương cậy hoàn toàn vào Ngài (qua mana, trụ mây, nước từ đá...)
"Dân Số Ký là bản ghi chép về tiến trình biến một đám nô lệ thành dân giao ước — qua thử thách, phán xét, và ân điển trong sa mạc."
2. Tâm lý 'lưu dân' trong văn hóa Việt và sự gắn kết tập thểNgười Việt qua bao đời đã trải qua các biến động tập thể:
Chiến tranh, di cư, kháng chiến, vượt biên
Những cuộc hành trình gian khổ không chỉ cá nhân mà gắn liền với cộng đồng, làng xã, họ hàng
Trong các hoàn cảnh đó, người ta thường:
Nhớ về "quê cũ" dù đang đi đến "vùng đất mới"
Than vãn, nghi ngờ lãnh đạo, nhớ lại thời "dễ chịu" hơn trong quá khứ
Nhưng cũng có những khoảnh khắc đoàn kết, cùng nhau vượt qua, dựng nhà, lập nghiệp
"Tập thể người Việt trong hoàn cảnh tha phương thường đối mặt với cùng một tâm lý như dân Y-sơ-ra-ên: tiếc quá khứ, lo tương lai, và chật vật sống hiện tại."
Câu chuyện minh họa thực tế
Tại một buổi nhóm nhỏ người Việt tại trại tị nạn Pulau Bidong (Malaysia, 1981), một mục sư đã giảng Dân Số Ký 14:
"Chúng ta giống dân Y-sơ-ra-ên — mới vừa được giải cứu khỏi Ai Cập (Việt Nam), nhưng lại nhớ về cá thịt, dưa gang... mà quên mất là Chúa đang dắt chúng ta đi."Một tín hữu ứa nước mắt nói:
"Tôi từng nghĩ bỏ quê là sai, nhưng giờ hiểu: Chúa đang đưa tôi vào một cuộc hành trình, và tôi phải học tin cậy như dân Y-sơ-ra-ên."3. Thông điệp cho Hội Thánh Việt ngày nay
Hành trình Đức tin luôn có giai đoạn "sa mạc": thất nghiệp, chia ly, di dân, thử thách...
Quan trọng là niềm tin cộng đồng: cùng bước, cùng chịu, cùng vâng phục
Chúa không bỏ dân Ngài trong sa mạc, Ngài dùng thử thách để xây dựng đoàn dân trưởng thành
"Cộng đồng đức tin không được hình thành trong an nhàn — mà qua từng ngày phụ thuộc, vâng lời và gắn bó với Đức Chúa Trời giữa gian nan."