Rất Không Đồng Ý (Strongly Disagree)
Không Đồng Ý (Disagree)
Đồng Ý (Agree)
Rất Đồng Ý (Strongly Disagree)
tôi cảm thấy được chào đón khi đến trường (makes me feel welcome)
coi trọng nền văn hóa của dân tộc tôi (values my cultural background)
thúc đẩy sự tham gia của phụ huynh vào các hoạt động của trường (promotes parent participation)
cung cấp thông tin và tổ chức các cuộc họp để phụ huynh biết cách giúp con em mình thành công trong học tập (provides information and meetings for parents to understand how to help students succeed in school)
cố gắng giúp tôi bằng cách sử dụng Ngôn Ngữ Chính của tôi (makes an effort to help me in my Home Language)
cung cấp thông tin về các cuộc họp English Learner Advisory Committee (ELAC) (English Learner Advisory Committee (ELAC) meetings are informative)
đang đáp ứng được nhu cầu học tập của con tôi (is meeting my child’s educational needs)