Bài 2

II. NIÊN ĐẠI & MƯỜI THUỘC TÍNH TRONG TÂN ƯỚC

1. Thánh Khiết: Đức Chúa Giê-xu Con Trời không tội lỗi

a. Phúc Âm Mác (60--65 SCN) -- Tôi Tớ Thánh Khiết

  • Chúa Giê-xu chịu báp-têm (Mác 1:9--11): Dù không có tội, Ngài đồng hóa với nhân loại trong sự ăn năn, khởi đầu chức vụ với sự thánh khiết trọn vẹn.

  • Chiến thắng cám dỗ (Mác 1:12--13): Đối diện Sa-tan trong hoang mạc, Ngài bày tỏ quyền năng của Đấng Thánh, Đấng không bị khuất phục bởi tội lỗi.

  • Hình ảnh Tôi Tớ: Mác khắc họa Giê-xu là Tôi Tớ Thánh Khiết, thi hành ý muốn Cha với trọn sự vâng phục.

R.T. France viết: "Mác trình bày Giê-xu là Tôi Tớ Thánh Khiết, Đấng đến không phải để được hầu việc, nhưng để hầu việc và phó mạng sống mình" .

b. Hê-bơ-rơ (60--70 SCN) -- Thầy Tế Lễ Thánh

  • Không tội lỗi: "Ngài đã bị thử thách trong mọi việc, như chúng ta, song chẳng phạm tội" (Hê-bơ-rơ 4:15).

  • Dâng chính mình: "Ngài đã dâng chính mình làm của lễ vẹn sạch" (Hê-bơ-rơ 9:14).

  • Sự thánh khiết của chức tế lễ: Không cần dâng hy sinh cho chính mình, vì Ngài trọn vẹn thánh khiết (Hê-bơ-rơ 7:26--27).

F.F. Bruce nhận định: "Thư Hê-bơ-rơ nhấn mạnh sự thánh khiết của Đấng Christ như yếu tố làm cho hy tế của Ngài có hiệu quả đời đời".

c. Ý nghĩa thần học

  • Đức Chúa Giê-xu là Đấng Thánh: Ngài là sự ứng nghiệm của các lời tiên tri Cựu Ước (Ê-sai 6:3; 53:11).

  • Thánh Khiết là nền tảng của sự cứu rỗi: Nếu Ngài có tội, hy sinh của Ngài sẽ không trọn vẹn.

  • Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống thánh khiết: "Hãy nên thánh, vì Ta là thánh" (1 Phi-e-rơ 1:16).

d. Liên hệ ứng dụng cho Hội Thánh

  • Hội Thánh phải phản chiếu sự thánh khiết của Đấng Christ trong đời sống cá nhân, gia đình, và cộng đồng.

  • Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thánh khiết là chứng cớ sống động phân biệt Hội Thánh với thế gian.

  • Nguyễn Hồng Sơn nhấn mạnh: "Thánh khiết của Chúa Giê-xu không chỉ là thuộc tính, mà là khuôn mẫu để Cơ Đốc nhân noi theo trong sự thờ phượng và đời sống" .

2. Yêu Thương: Tình yêu cứu rỗi

a. Giăng (90--95 SCN) -- Tình yêu phổ quát của Đức Chúa Trời

  • Giăng 3:16: "Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian đến nỗi đã ban Con Một của Ngài..." đây là trung tâm thần học của Phúc Âm Giăng.

  • Tình yêu không chỉ dành cho dân Y-sơ-ra-ên, nhưng mở rộng cho cả thế gian (κόσμος -- kosmos).

  • Giê-xu là hiện thân tình yêu của Đức Chúa Trời: "Ngôi Lời đã trở nên xác thịt và ở giữa chúng ta" (Giăng 1:14).

D.A. Carson nhận xét: "Câu Giăng 3:16 không chỉ là tóm lược Tin Lành, mà còn là tuyên bố về bản chất của Đức Chúa Trời: tình yêu cứu chuộc" .

b. 1 Giăng (90--95 SCN) Bản chất của Đức Chúa Trời là yêu thương

  • 1 Giăng 4:8: "Đức Chúa Trời là sự yêu thương." Đây là định nghĩa thần học độc đáo trong toàn bộ Kinh Thánh.

  • nh yêu của Đức Chúa Trời bày tỏ trong hành động: "Đức Chúa Trời đã sai Con Một Ngài đến thế gian để chúng ta nhờ Con được sống" (1 Giăng 4:9).

  • Yêu thương không chỉ là cảm xúc, nhưng là bản chất vĩnh hằng của Ba Ngôi Đức Chúa Trời.

John Stott viết: "Nếu bản chất Đức Chúa Trời là thánh khiết, thì biểu hiện cụ thể nhất của bản chất ấy trong Tân Ước là tình yêu -- tình yêu tự hiến trọn vẹn nơi thập tự giá" (Stott, The Epistles of John, 1988, tr. 164).

c. Ý nghĩa thần học

  • Tình yêu trong Tân Ước là nền tảng của kế hoạch cứu rỗi: Đức Chúa Trời yêu → sai Con → ban Thánh Linh → lập Hội Thánh.

  • Yêu thương gắn liền với công chính và thánh khiết: không phải tình yêu dễ dãi, nhưng là tình yêu giải cứu tội nhân.

  • Tình yêu là thuộc tính nối kết các thuộc tính khác của Đức Chúa Trời (thành tín, công chính, thánh khiết).

d. Ứng dụng cho Hội Thánh ngày nay

  • Hội Thánh sống trong tình yêu, không phải chỉ bằng lời nói nhưng bằng hành động và chân thật (1 Giăng 3:18).

  • Tình yêu là dấu hiệu nhận diện Hội Thánh: "Người ta cứ dấu này mà nhận biết các ngươi là môn đồ Ta, ấy là các ngươi yêu thương nhau" (Giăng 13:35).

  • Tình yêu cứu rỗi mời gọi Hội Thánh mở rộng vòng tay với thế giới đang đau khổ, phản ánh tình yêu vô điều kiện của Đức Chúa Trời.

  • Mục sư Nguyễn Văn Thắng nhấn mạnh: "Trong bối cảnh Việt Nam, tình yêu thương là chiếc cầu nối để Tin Lành chạm đến những con người bị loại trừ và chịu tổn thương".

3. Công Chính: Chúa Giê-xu làm trọn luật pháp

a. Ma-thi-ơ (60--70 SCN) -- Chúa Giê-xu là Vua Công Chính

  • ng nghiệm luật pháp và tiên tri: "Đừng tưởng Ta đến để bãi bỏ luật pháp hoặc lời tiên tri; Ta đến không phải để bãi bỏ, nhưng để làm trọn" (Ma-thi-ơ 5:17).

  • Chúa Giê-xu là Đấng Mê-si -- Vua Công Chính, được hứa cho nhà Đa-vít (Ma-thi-ơ 1:1; 21:5).

  • Công chính trong Ma-thi-ơ không chỉ là giữ luật pháp, nhưng là sống theo ý muốn Đức Chúa Trời trong lòng (Ma-thi-ơ 5:20).

R.T. France nhận xét: "Phúc Âm Ma-thi-ơ khắc họa Giê-xu là Đấng làm trọn luật pháp, không phải qua hình thức, mà qua sự vâng phục trọn vẹn và bày tỏ công chính của Nước Trời".

b. Rô-ma (57 SCN) -- Công chính hóa bởi đức tin

  • Công chính đến từ Đức Chúa Trời: "Vì mọi người đều đã phạm tội... và nhờ ân điển Ngài, được xưng công chính nhưng không" (Rô-ma 3:23--24).

  • Không bởi việc làm luật pháp: "Vậy chúng ta nghĩ rằng người ta được xưng công chính bởi đức tin, chứ không bởi việc làm luật pháp" (Rô-ma 3:28).

  • Đức tin nơi Chúa Giê-xu: Công chính hóa không phải là thành quả con người, nhưng là sự ban cho của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ.

N.T. Wright viết: "Trong Rô-ma, Phao-lô khẳng định công chính của Đức Chúa Trời là hành động thành tín của Ngài giữ lời hứa, làm cho kẻ có tội được xưng công chính nhờ đức tin trong Chúa Giê-xu".

c. Ý nghĩa thần học

  • Công chính là thuộc tính bày tỏ sự công bằng của Đức Chúa Trời, không dung thứ tội lỗi nhưng ban giải pháp cứu rỗi trong Đấng Christ.

  • Công chính của Đức Chúa Trời không chỉ là tiêu chuẩn đạo đức, mà là tấm lòng thành tín và yêu thương hành động vì dân Ngài.

  • Người tin được xưng công chính không bởi công trạng, nhưng bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu đây là cốt lõi của Phúc Âm.

d. Ứng dụng cho Hội Thánh ngày nay

  • Hội Thánh được kêu gọi sống công chính giữa thế giới bất công, phản chiếu sự công bình của Đức Chúa Trời.

  • Người tin không khoe khoang việc làm, nhưng sống khiêm nhường và tin cậy ân điển.

  • Tại Việt Nam, Mục sư Nguyễn Hồng Sơn nhấn mạnh: "Xưng công chính không chỉ là một học thuyết, nhưng là một đời sống mới, nơi tín hữu được biến đổi để trở nên công chính trong hành động hằng ngày".

Sign in to Google to save your progress. Learn more
Email *
1. Trong Phúc Âm Mác, Chúa Giê-xu được khắc họa như: *
5 points
2. Sự kiện nào trong Mác 1:9--11 cho thấy sự thánh khiết của Chúa Giê-xu? *
5 points
3. R.T. France mô tả Chúa Giê-xu trong Phúc Âm Mác như thế nào? *
5 points
4. Thư Hê-bơ-rơ nhấn mạnh điều gì về Chúa Giê-xu? *
5 points
5 .Hê-bơ-rơ 4:15 khẳng định điều gì? *
5 points
6. F.F. Bruce nhận định gì về thư Hê-bơ-rơ? *
5 points
7. 1 Phi-e-rơ 1:16 kêu gọi Cơ Đốc nhân điều gì? *
5 points
8. Phúc Âm Giăng 3:16 bày tỏ gì? *
5 points
9. D.A. Carson nói Giăng 3:16 là: *
5 points
10. 1 Giăng 4:8 đưa ra định nghĩa thần học độc đáo nào? *
5 points
11. Theo John Stott, biểu hiện cụ thể nhất của thánh khiết trong Tân Ước là gì? *
5 points
12. Tình yêu trong Tân Ước liên hệ với kế hoạch cứu rỗi theo tiến trình nào? *
5 points
13. Theo Giăng 13:35, dấu hiệu nhận diện Hội Thánh là gì? *
5 points
14. Mục sư Nguyễn Văn Thắng cho rằng trong bối cảnh Việt Nam, tình yêu thương là gì? *
5 points
15. Ma-thi-ơ 5:17 cho thấy Chúa Giê-xu đến để: *
5 points
16. Trong Phúc Âm Ma-thi-ơ, công chính nghĩa là: *
5 points
17. R.T. France nhận định công chính trong Ma-thi-ơ là gì? *
5 points
18. Trong thư Rô-ma, Phao-lô dạy người ta được xưng công chính nhờ: *
5 points
19. Rô-ma 3:28 khẳng định: *
5 points
20. N.T. Wright giải thích công chính của Đức Chúa Trời trong Rô-ma là gì? *
5 points
Submit
Clear form
This content is neither created nor endorsed by Google.