JavaScript isn't enabled in your browser, so this file can't be opened. Enable and reload.
TEST TỪ VỰNG MINNA BÀI 40
Sign in to Google
to save your progress.
Learn more
* Indicates required question
Họ và tên
*
Your answer
Nhìn hình đoán chữ!
Buổi phát biểu
1 point
はつぴょうかい
はっぴょうかい
はっびょうかい
はつびょうかい
Clear selection
Dự báo thời tiết
1 point
てんきようほ
てんきようほう
てんきよほう
てんきよほ
Clear selection
Trên~
1 point
~いない
~いか
~いじょう
~いがい
Clear selection
Người già, người cao tuổi
1 point
おとしより
おねんれい
おねんかい
おとしだま
Clear selection
Đếm
1 point
かぞえます
はかります
あいます
よいます
Clear selection
Nói chuyện, thảo luận
1 point
そうだんします
でます
あいます
います
Clear selection
Đo, cân
1 point
うごかします
やみます
はかります
かぞえます
Clear selection
Vết thương, vết trầy, vết xước
1 point
うちゅう
ひつよう
じけん
きず
Clear selection
Gram
1 point
ーグラム
ーミリ
ーキロ
ーセンチ
Clear selection
Dưới~
1 point
~いない
~いじょう
~いがい
~いか
Clear selection
Say (rượu)
1 point
まじわります
かぞえます
なかよくします
よいます
Clear selection
Milimet
1 point
ーミリ
ーグラム
ーセンチ
ーキロ
Clear selection
Centimet
1 point
ーセンチ
ーグラム
ーキロ
ーミリ
Clear selection
Ma - ra - tông
1 point
ムラシン
マラシン
ムラソン
マラソン
Clear selection
Có (nội dung câu hỏi thi)
1 point
そうだんします
あいます
います
でます
Clear selection
Chọn đáp án đúng !
ばくだん
1 point
Vụ án
Cách xa, chia cắt
Bom
Vết thương, xước
Clear selection
はなれた
1 point
Bom
Hồi âm, trả lời
Vụ án
Cách xa, chia cắt
Clear selection
コンテスト
1 point
Xe máy
Cuộc thi
Bài kiểm tra
Cái quần
Clear selection
たいかい
1 point
Tiệc năm mới
Tiệc tất niên
Đi " tăng 2 "
Đại hội
Clear selection
じけん
1 point
Cần thiết
Vũ trụ
Vụ án
Trái đất
Clear selection
しんねんかい
1 point
Đi " tăng 2 "
Tiệc năm mới
Đại hội
Tiệc tất niên
Clear selection
しゅっぱつします
1 point
Xuất phát, khởi hành
Đến nơi
Xác nhận
Vừa, hợp ( kích thước )
Clear selection
ーはい(ぱい、ばい)
1 point
Cái (đếm vật dài )
Chuyến bay ( số ~ )
Chén, cốc (đếm)
Cái, cục, viên ( Đếm vật nhỏ )
Clear selection
たかさ
1 point
Chiều dài
Chiều cao
Cỡ, kích thước
Trọng lượng, cân nặng
Clear selection
まちがい
1 point
Sai, lỗi
Phức tạp
Vụ án
Kết quả, thành tích
Clear selection
ながさ
1 point
Chiều dài
Trọng lượng, cân nặng
Chiều cao
Cỡ, kích thước
Clear selection
ーびん
1 point
Cái (đếm vật dài )
Chuyến bay ( số ~ )
Cái, cục, viên ( Đếm vật nhỏ )
Chén, cốc (đếm)
Clear selection
うごかします
1 point
Khởi động, chạy (máy)
Đến ( tôn kính ngữ của きます)
Xếp hàng lên
Đoạt được, lấy được
Clear selection
てにいれます
1 point
Xếp hàng lên
Đoạt được, lấy được
Đến ( tôn kính ngữ của きます)
Khởi động, chạy (máy)
Clear selection
オートバイ
1 point
Bài kiểm tra
Xe máy
Cuộc thi
Cái quần
Clear selection
にじかい
1 point
Tiệc tất niên
Tiệc năm mới
Đi " tăng 2 "
Đại hội
Clear selection
ーほん(ぽん、ぼん)
1 point
Chén, cốc (đếm)
Cái (đếm vật dài )
Chuyến bay ( số ~ )
Cái, cục, viên ( Đếm vật nhỏ )
Clear selection
ひつよう
1 point
Cần thiết
Vũ trụ
Trái đất
Vụ án
Clear selection
テスト
1 point
Xe máy
Bài kiểm tra
Cái quần
Cuộc thi
Clear selection
ほんとう
1 point
Mặt trước, mặt phải
Giữa đường, dọc đường
Thật
Phía sau, mặt sau
Clear selection
いらっしゃいます
1 point
Đồn đại
Đến ( tôn kính ngữ của きます)
Khởi động, chạy (máy)
Đoạt được, lấy được
Clear selection
ようす
1 point
Thủ phạm
Vẻ, tình hình
Hết sức, chăm chỉ
Nhân tiện đây
Clear selection
ズボン
1 point
Cái quần
Cuộc thi
Bài kiểm tra
Xe máy
Clear selection
きゅうに
1 point
Kết quả, thành tích
Gấp, đột nhiên
Sai, lỗi
Cản trở
Clear selection
ぼうねんかい
1 point
Tiệc năm mới
Đại hội
Đi " tăng 2 "
Tiệc tất niên
Clear selection
つみます
1 point
Đến ( tôn kính ngữ của きます)
Khởi động, chạy (máy)
Xếp hàng lên
Đoạt được, lấy được
Clear selection
はんにん
1 point
Xác nhận
Thủ phạm
Vẻ, tình hình
Hết sức, chăm chỉ
Clear selection
うら
1 point
Mặt trước, mặt phải
Phía sau, mặt sau
Xà phòng
Nói dối
Clear selection
とうちゃくします
1 point
Đến nơi
Vừa, hợp ( kích thước )
Xác nhận
Xuất phát, khởi hành
Clear selection
あいます
1 point
Đi qua ( đường )
Vừa, hợp ( kích thước )
Yên tâm
Đến nơi
Clear selection
うんてんしゅ
1 point
Thủ phạm
Hồi âm, trả lời
Tài xế
Bom
Clear selection
ーこ
1 point
Cái (đếm vật dài )
Chuyến bay ( số ~ )
Cái, cục, viên ( Đếm vật nhỏ )
Chén, cốc (đếm)
Clear selection
ところで
1 point
Sau đó
Nhân tiện đây
Vẻ, tình hình
Hết sức, chăm chỉ
Clear selection
おもさ
1 point
Chiều dài
Cỡ, kích thước
Chiều cao
Trọng lượng, cân nặng
Clear selection
せいせき
1 point
Vụ án
Kết quả, thành tích
Sai, lỗi
Gấp, đột nhiên
Clear selection
たしかめます
1 point
Vừa, hợp ( kích thước )
Đến chậm, muộn
Xuất phát, khởi hành
Xác nhận
Clear selection
おもて
1 point
Thật
Phía sau, mặt sau
Hồi âm, trả lời
Mặt trước, mặt phải
Clear selection
おおきさ
1 point
Chiều cao
Cỡ, kích thước
Trọng lượng, cân nặng
Chiều dài
Clear selection
Kanji không khó !
出発します
1 point
べんきょうします
けんかします
せいりします
しゅっぱつします
Clear selection
一生懸命
1 point
いしょけんめい
いしょうけんめい
いっしょけんめい
いっしょうけんめい
Clear selection
必要
1 point
あぶない
おもて
ひつよう
きけん
Clear selection
今でも
1 point
Ngay cả bây giờ cũng
Dù thế nào
Hiện tại
Xa, cách xa
Clear selection
勉強します
1 point
せいりします
べんきょうします
けんかします
しゅっぱつします
Clear selection
酔います
1 point
あいます
ならいます
かいます
よいます
Clear selection
合います
1 point
あいます
よいます
おもいます
さそいます
Clear selection
表
1 point
おもて
じゃま
ふくざつ
ひつよう
Clear selection
男
1 point
おなの
おとこ
おんな
おとな
Clear selection
Thành công được tích cóp từng chút từ nỗ lực mỗi ngày!
Submit
Clear form
Never submit passwords through Google Forms.
This content is neither created nor endorsed by Google. -
Terms of Service
-
Privacy Policy
Does this form look suspicious?
Report
Forms
Help and feedback
Contact form owner
Help Forms improve
Report