Bài 2
1. Hiệp ước với Hi-ram -- Sự chuẩn bị xây Đền Thờ (Chương 5)
  • Vua Hi-ram, vua xứ Ty-rơ, là bạn thân của vua Đa-vít, vui mừng khi biết Sa-lô-môn kế vị.

  • Sa-lô-môn đề nghị cung cấp lương thực để đổi lấy gỗ bá hương và gỗ tùng từ Li-băng.

  • Hi-ram đồng ý, ký kết hiệp ước kinh tế -- chính trị lâu dài.

  • Công nhân được huy động:

    • 30.000 người Y-sơ-ra-ên được chia phiên đi làm tại Li-băng.

    • 70.000 người khiêng vác, 80.000 thợ đục đá, 3.300 người giám sát.

Ý nghĩa: Đây là công trình quốc gia đầu tiên của dân sự Đức Chúa Trời, cần sự hợp tác, chuẩn bị lâu dài và quy mô lớn.


2. Xây Dựng Đền Thờ -- Ngôi Nhà Cho Danh Chúa (Chương 6)
  • Thời điểm: Năm thứ 4 đời Sa-lô-môn (khoảng 966 TCN), 480 năm sau khi Y-sơ-ra-ên ra khỏi Ai Cập.

  • Kiến trúc Đền Thờ:

    • Dài 60 cubit, rộng 20 cubit, cao 30 cubit (khoảng 27 x 9 x 13.5m).

    • Nơi Thánh, Nơi Chí Thánh và tiền sảnh.

    • Nơi Chí Thánh chứa Hòm Giao Ước, được bao phủ bởi hai chê-ru-bim bằng gỗ ô-li-ve mạ vàng.

  • Toàn bộ công trình được xây bằng đá đã đục sẵn -- không có tiếng búa tại nơi xây dựng.
    Điều này thể hiện sự trang nghiêm, thánh khiết trong công việc cho Đức Chúa Trời.

  • Lời Chúa phán với Sa-lô-môn (6:11--13):

    • Chúa hứa ngự trong Đền Thờ nếu vua và dân giữ các điều răn Ngài.

    • Tòa nhà đẹp không quan trọng bằng tấm lòng vâng phục.

Thông điệp thần học: Đền Thờ không phải là nơi "nhốt" Đức Chúa Trời, mà là biểu tượng sự hiện diện, giao ước và vinh quang của Ngài giữa dân sự.

3. Xây Dựng Cung Điện -- Chức năng chính trị & điều hành (Chương 7:1--12)
  • Mất 13 năm để xây cung điện -- lâu hơn cả xây Đền Thờ.

  • Bao gồm:

    • Cung điện chính.

    • Nhà Rừng Li-ban (rộng lớn và kiên cố).

    • Cung cho vợ là con gái Pha-ra-ôn.

  • Dùng nhiều gỗ quý, cột bằng đá lớn, trang trí tráng lệ.

So sánh: Đền Thờ được xây trong 7 năm; cung điện trong 13 năm → Dẫn đến nhiều thảo luận về ưu tiên của Sa-lô-môn.

4. Các Vật Dụng Thờ Phượng -- Công việc của Hi-ram (Chương 7:13--51)
  • Hi-ram (thợ thủ công người Ty-rơ) được mời đến để làm các vật dụng cho Đền Thờ:

    • Hai trụ bằng đồng lớn: Gia-kin (Vững vàng)Bô-át (Sức mạnh).

    • Biển đúc bằng đồng (hình tròn lớn, dùng rửa sạch -- tượng trưng sự thanh tẩy).

    • Các chân đèn, chậu, dao, nồi, lư hương... mạ vàng hoặc đúc đồng, dùng cho các nghi thức.

  • Mọi vật đều được làm theo lệnh của vua và được đem vào Đền Thờ khi hoàn tất.

Ý nghĩa: Các vật dụng này nhấn mạnh đến sự thánh khiết, thứ tự, và vinh hiển trong việc thờ phượng Đức Chúa Trời.

Tổng kết thần học
  • Đền Thờ là nơi Đức Chúa Trời chọn để đặt Danh Ngài, chứ không phải chỗ giới hạn Ngài (I Các Vua 8:27).

  • Việc xây dựng Đền Thờ là đỉnh cao của giao ước giữa Chúa và dân Y-sơ-ra-ên, tượng trưng sự hiện diện và ân điển.

  • Thành công thuộc về sự vâng lời -- không phải vật chất hay tài nguyên (6:12--13).

Bài học ứng dụng
  1. Công việc cho Đức Chúa Trời đòi hỏi sự chuẩn bị, hiệp tác, và lòng sốt sắng.

  2. Đừng để hình thức đẹp thay thế tấm lòng vâng phục.

  3. Lãnh đạo không chỉ xây dựng vật chất mà phải ưu tiên đời sống tâm linh của dân sự.

  4. Mỗi tín hữu ngày nay là Đền Thờ sống của Đức Chúa Trời (I Cô-rinh-tô 6:19) -- cần được giữ sạch, thánh khiết, và trung tín.

Chương 8: Lễ cung hiến Đền Thờ1. Rước Hòm Giao Ước vào Đền Thờ (8:1--11)
  • Thời điểm: Lễ cung hiến được tổ chức trong lễ tháng bảy (lễ Lều Tạm), thu hút toàn dân đến Giê-ru-sa-lem.

  • Vua Sa-lô-môn triệu tập các trưởng lão và người lãnh đạo các chi phái để chứng kiến sự kiện trọng đại.

  • Thầy tế lễ khiêng Hòm Giao Ước từ trại cũ đến Nơi Chí Thánh trong Đền Thờ mới.

  • Khi các thầy tế lễ ra khỏi nơi thánh:
    *"Đám mây đầy dẫy Đền Thờ của Đức Giê-hô-va... vì sự vinh hiển của Đức Giê-hô-va đầy dẫy nhà Ngài." (c.10--11)*

Ý nghĩa thần học:
Sự vinh quang của Đức Chúa Trời (Shekinah) ngự xuống là dấu hiệu xác nhận Ngài chấp nhận nơi thờ phượng này. Đây là đỉnh cao mối liên hệ giao ước giữa Đức Chúa Trời và dân Y-sơ-ra-ên.

2. Bài diễn văn và lời cầu nguyện cung hiến của Sa-lô-môn (8:12--61)

Sa-lô-môn mở đầu bằng lời chúc tụng (8:12--21)

  • Ca ngợi Đức Chúa Trời đã giữ lời hứa với Đa-vít:
    "Ngài phán... và tay Ngài cũng đã làm thành." (c.15)

  • Nhấn mạnh tính trung tín của Đức Chúa Trời trong giao ước.

Lời cầu nguyện dài và sâu sắc (8:22--53)
Sa-lô-môn quỳ gối, giơ tay lên trời, cầu nguyện một cách khiêm nhường và thần học sâu sắc.

Nội dung chính:

  1. Thừa nhận sự siêu việt của Đức Chúa Trời:
    "Trời và các từng trời cao nhất cũng không thể chứa Ngài..." (c.27)

  2. Cầu xin Chúa đoái nghe khi dân sự kêu cầu:

    • Khi phạm tội và ăn năn (c.33--34)

    • Khi thiếu mưa (c.35--36)

    • Khi gặp nạn đói, ôn dịch, châu chấu... (c.37--40)

    • Khi ngoại bang cầu xin Chúa (c.41--43)

    • Khi ra trận và hướng về Đền Thờ cầu nguyện (c.44--45)

    • Khi bị lưu đày và ăn năn nơi đất khách (c.46--53)

Điểm nổi bật:
Sa-lô-môn không xem Đền Thờ như nơi thần linh cư ngụ cố định, mà là nơi dân sự hướng về Đức Chúa Trời trong mọi tình huống của đời sống, đặc biệt khi họ phạm tội và cần sự tha thứ.

Lời kết và chúc phước (8:54--61)

  • Nhấn mạnh lòng nhân từ Chúa và kêu gọi dân sự trung tín.

  • Tâm điểm:
    *"Nguyện Đức Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng ta ở với chúng ta như Ngài đã ở với tổ phụ chúng ta..." (c.57)*

3. Dâng của lễ và ăn mừng -- Lễ hội vĩ đại (8:62--66)
  • Sa-lô-môn và toàn dân dâng sinh tế lớn lao:

    • 22.000 con bò, 120.000 con chiên.

  • Dân sự giữ lễ bảy ngày, rồi thêm bảy ngày nữa -- tổng cộng 14 ngày ăn mừng.

  • Sau cùng, vua tiễn dân về với lòng vui mừng và cảm tạ.

Điểm nhấn: Đây không chỉ là buổi lễ chính trị hay kiến trúc, mà là một cuộc phục hưng tôn giáo quy mô, đặt nền vững chắc cho đời sống thờ phượng Y-sơ-ra-ên.

Tổng kết thần học
  • Đền Thờ là biểu tượng giao ước -- không thay thế sự hiện diện Đức Chúa Trời, nhưng là nơi nhắc nhớ lời hứa và sự thánh khiết.

  • Cầu nguyện là trọng tâm của thờ phượng -- không chỉ tế lễ, nhưng là mối liên hệ sống động giữa Chúa và dân Ngài.

  • Đức Chúa Trời yêu thương, tha thứ, nhưng cũng công chính -- yêu cầu sự ăn năn và vâng lời.

Bài học ứng dụng
  1. Thờ phượng phải tập trung vào vinh quang và sự hiện diện của Chúa -- không phải nghi thức trống rỗng.

  2. Chúa vẫn nghe lời cầu nguyện của những tấm lòng ăn năn -- ngay cả khi bị lưu đày hay ở nơi xa.

  3. Nhà thờ ngày nay là nơi cộng đồng dân Chúa hướng về Ngài -- cầu thay, ăn năn, và dâng mình sống cho Chúa.

  4. Nhà lãnh đạo Cơ Đốc phải là người biết quỳ gối cầu nguyện trước khi đứng lên cai trị.

Chương 9: Giao ước lần hai -- Lời cảnh cáo1. Đức Chúa Trời hiện ra lần thứ hai với Sa-lô-môn (9:1--9)

Bối cảnh:

  • Sau khi hoàn tất Đền Thờ và cung điện hoàng gia, Sa-lô-môn dâng lễ cầu nguyện và hiến dâng mọi công trình.

  • Đức Chúa Trời hiện ra với ông trong giấc mộng lần thứ hai, như đã từng hiện ra tại Ghi-bê-ôn (x. 3:5).

Nội dung lời phán:

  1. Sự xác nhận:

    • Chúa xác nhận đã nghe lời cầu nguyện cung hiến Đền Thờ (chương 8).

    • Đền Thờ đã được chọn làm nơi "đặt Danh Ta ở đó mãi mãi" (c.3).

  2. Điều kiện thuộc linh:

    • Nếu Sa-lô-môn và con cháu ông vâng giữ mạng lệnh, luật lệ, và đi theo đường lối của Chúa:
      "Thì Ta sẽ lập ngôi nước ngươi đời đời" (c.5)
      Nhắc lại Giao ước Đa-vít (II Sa-mu-ên 7:12--16).

  3. Lời cảnh cáo nghiêm trọng:

    • Nếu ông hoặc dòng dõi ông bội nghịch -- lìa bỏ Chúa để thờ thần khác:

      • Đền Thờ sẽ bị bỏ hoang.

      • Y-sơ-ra-ên sẽ bị đuổi khỏi đất hứa.

      • Dân ngoại sẽ chế giễu, cười chê và nói:
        "Tại sao Đức Giê-hô-va làm như vậy cho xứ này và nhà này?" (c.8)
        Họ sẽ trả lời: "Vì họ đã lìa bỏ Giê-hô-va Đức Chúa Trời mình..."

Thông điệp trung tâm:
Đền Thờ có thể bị phá hủy nếu dân sự lìa bỏ Chúa. Sự hiện diện của Chúa không lệ thuộc vào một công trình -- mà phụ thuộc vào tấm lòng vâng phục.

2. Thỏa thuận với Hi-ram và các công trình xây dựng (9:10--28)

Quan hệ với Hi-ram vua Ty-rơ (c.10--14)

  • Sa-lô-môn trao 20 thành phố trong xứ Ga-li-lê cho Hi-ram để đền bù vật liệu xây dựng.

  • Tuy nhiên, Hi-ram không hài lòng với các thành ấy, gọi là "Ca-bun" (nghĩa là "chẳng có giá trị").

Ý nghĩa tiềm ẩn: Dù thành công về vật chất, quan hệ ngoại giao và lòng người bắt đầu xuất hiện dấu hiệu rạn nứt -- báo trước sự suy thoái.

Các công trình xây dựng khác (c.15--24)

  • Sa-lô-môn xây thêm:

    • Thành Ha-xo, Mê-ghít-đô, Ghê-xe.

    • Kho lương, thành chiến lược, nhà cho quân đội.

  • Dân Ca-na-an bị bắt làm lao dịch, người Y-sơ-ra-ên không bị bắt buộc.

Ghi chú thần học:
Mặc dù xây dựng quy mô, chưa thấy nhấn mạnh đến đời sống tâm linh của dân sự, mà tập trung nhiều vào hạ tầng và kinh tế.

Hoạt động thương mại quốc tế (c.25--28)

  • Sa-lô-môn và Hi-ram lập hạm đội buôn từ Ê-xi-ôn Ghê-be đến Ô-phia.

  • Mang về vàng bạc nhiều vô kể.

Cảnh báo ngầm:
Sự thịnh vượng vật chất có thể che mờ đời sống thuộc linh, nếu không cảnh tỉnh -- mở đầu cho sự sa sút ở chương 11.

Phân tích thần học
  • Giao ước luôn kèm theo điều kiện: Sự vâng phục là căn bản cho phước hạnh.

  • Sự hiện diện của Chúa không lệ thuộc vào hình thức (Đền Thờ), mà tùy vào tấm lòng dân sự.

  • Vinh quang có thể biến thành cớ cho sự hủy hoại, nếu lòng người kiêu ngạo và bất trung.

Bài học ứng dụng
  1. Hãy cẩn thận sau thành công lớn -- Chúa đã hiện ra sau khi Sa-lô-môn đạt đến đỉnh cao, để nhắc nhở ông đừng quên cội nguồn thuộc linh.

  2. Sự cảnh cáo của Chúa là hành động yêu thương, giúp con dân Ngài không trật khỏi đường lối.

  3. Thờ phượng và kiến trúc không thay thế được lòng vâng lời.

  4. Trong chức vụ hoặc doanh nghiệp: Không có điều gì là thành tựu thật nếu nó không đi kèm sự trung tín.

Sign in to Google to save your progress. Learn more
Email *
1. Sa-lô-môn đổi gì để lấy gỗ từ Li-băng? *
5 points
2. Sa-lô-môn đổi gì để lấy gỗ từ Li-băng? *
5 points
3. Có bao nhiêu công nhân Y-sơ-ra-ên đi làm luân phiên tại Li-băng? *
5 points
4. Đền Thờ được xây trong bao nhiêu năm? *
5 points
5. Cung điện Sa-lô-môn được xây trong bao nhiêu năm? *
5 points
6. Đền Thờ được xây bằng gì? *
5 points
7. Tại sao không có tiếng búa tại nơi xây Đền Thờ? *
5 points
8. Hòm Giao Ước được đặt ở đâu trong Đền Thờ? *
5 points
9. Ai làm các vật dụng cho Đền Thờ? *
5 points
10. Biển đúc bằng đồng tượng trưng cho điều gì? *
5 points
11. Hai trụ đồng lớn ở cửa Đền Thờ tên là gì? *
5 points
12. Lễ cung hiến Đền Thờ diễn ra vào dịp nào? *
5 points
13. Dấu hiệu nào cho thấy Chúa chấp nhận Đền Thờ? *
5 points
14. Sa-lô-môn cầu nguyện điều gì cho dân sự? *
5 points
15. Khi các thầy tế lễ ra khỏi nơi thánh, điều gì xảy ra? *
5 points
16. Khi các thầy tế lễ ra khỏi nơi thánh, điều gì xảy ra? *
5 points
17. Dân sự phản ứng thế nào sau lễ cung hiến? *
5 points
18. Sau khi hoàn tất công trình, Chúa phán gì với Sa-lô-môn? *
5 points
19. Nếu dân sự lìa bỏ Chúa, điều gì sẽ xảy ra với Đền Thờ? *
5 points
20. Từ nào Hi-ram dùng để gọi các thành Sa-lô-môn trao? *
5 points
Submit
Clear form
This content is neither created nor endorsed by Google.