KỲ THỨ NHẤT: LUẬT PHÁP -- ĐỨC CHÚA TRỜI CHA BÀY TỎ CHÂN LÝ
Giới thiệu:Lịch sử cứu rỗi khởi đầu không phải bằng thập tự giá, mà bằng sự mặc khải về luật pháp thánh khiết từ chính Đức Chúa Trời là Cha đời đời. Trong kỳ đầu tiên này, Đức Chúa Trời Cha chủ động bày tỏ chính Ngài qua luật pháp, giao ước và tiên tri, nhằm thiết lập nền tảng công chính cho toàn bộ chương trình cứu chuộc.
Luật pháp được ban cho không để cứu rỗi, mà để soi sáng lẽ thật -- bày tỏ rõ bản chất tội lỗi của con người, và dẫn đường đến Đấng Cứu Thế.
"Vả, luật pháp như người bảo mẫu dẫn chúng ta đến Đấng Christ, để chúng ta nhờ đức tin mà được xưng công chính." (Ga-la-ti 3:24)Trong kỳ này, Đức Chúa Trời được bày tỏ là:
Đấng Thánh Khiết, không dung thứ tội lỗi
Đấng Công Bình, thi hành hình phạt công chính
Đấng Thành Tín, giữ lời hứa với Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp
Đấng Toàn Tri và Toàn Năng, dẫn dắt cả dân tộc qua sa mạc và lịch sử
Đấng Bất Biến, không thay đổi từ giao ước đầu tiên đến ngày sau rốt
Kỳ Luật Pháp không phải là một thời kỳ của sự lạnh lùng và hình phạt, mà là thời kỳ khởi đầu của ân điển đang đến. Qua từng trang Cựu Ước, chúng ta thấy một Đức Chúa Trời vừa công chính, vừa yêu thương, vừa đầy nhẫn nại, luôn gọi dân Ngài quay về để chuẩn bị cho kỳ thứ hai -- kỳ Ân Điển.
Mục tiêu của kỳ này:
Khẳng định sự cần thiết của luật pháp trong chương trình cứu chuộc
Hiểu rõ vai trò của Đức Chúa Trời Cha trong lịch sử cứu rỗi
Nhận biết luật pháp là ánh sáng đưa người tội lỗi đến với ân điển
Tóm tắt:Đức Chúa Trời Cha bày tỏ chân lý và tiêu chuẩn công chính qua luật pháp.
Kỳ thứ nhất trong chương trình cứu chuộc là thời kỳ Luật Pháp, khi Đức Chúa Trời Cha chủ động mặc khải chính Ngài qua các giao ước, luật lệ, và tiên tri -- đặc biệt với dân Y-sơ-ra-ên. Luật pháp không có năng quyền cứu rỗi, nhưng đóng vai trò như tấm gương soi tội lỗi, giúp nhân loại nhận biết sự công chính tuyệt đối của Đức Chúa Trời và sự bất toàn tuyệt đối của con người.
Trong kỳ này, những thuộc tính nền tảng của Đức Chúa Trời được bày tỏ rõ ràng, bao gồm:
Thánh Khiết. Luật pháp phản ánh sự thánh khiết tuyệt đối.
Công Bình. Tội lỗi bị đoán phạt không khoan nhượng.
Thành Tín. Ngài giữ trọn các giao ước với tổ phụ.
Toàn Tri, Toàn Năng, Toàn Tại. Ngài hướng dẫn và bảo vệ dân Ngài qua mọi hoàn cảnh.
Tình Yêu và Bất Biến. Ngài tha thứ, sửa phạt và kêu gọi ăn năn.
Dù Luật Pháp không thể cứu rỗi, nhưng nó đóng vai trò chuẩn bị lòng người cho kỳ thứ hai -- khi ân điển được bày tỏ qua Chúa Giê-xu Christ.
"Luật pháp chỉ là bóng của các điều tốt lành hầu đến..." (Hê-bơ-rơ 10:1)
Thời kỳ Cựu Ước: Nền móng của sự công chính và luật pháp
1. Thánh Khiết: Đức Chúa Trời đặt ra tiêu chuẩn đạo đức tuyệt đối
Nền tảng thần học:
Thuộc tính thánh khiết là cốt lõi trong việc Đức Chúa Trời ban luật pháp cho dân Y-sơ-ra-ên trong thời kỳ Cựu Ước. "Thánh khiết" không đơn giản chỉ là "trong sạch đạo đức", mà là sự biệt riêng hoàn toàn, trọn vẹn, tuyệt đối khác biệt giữa Đức Chúa Trời và bất kỳ tạo vật nào. Ngài là Đấng tuyệt đối vô tội, không dung chứa điều ô uế, và vì thế, mọi ai đến gần Ngài đều phải nên thánh.
Đức Chúa Trời không chỉ là Đấng Thánh trong bản thể, mà còn đòi hỏi dân sự Ngài phải sống theo tiêu chuẩn thánh khiết, được bày tỏ qua các điều răn, luật lệ, hình thức thờ phượng và cách biệt ra khỏi các dân tộc ngoại giáo.
"Các ngươi phải nên thánh, vì Ta là thánh." (Lê-vi Ký 11:44; 19:2; 20:26)
Câu chuyện minh họa: Na-đáp và A-bi-hu (Lê-vi Ký 10:1–3)
Hai con trai của A-rôn -- Na-đáp và A-bi-hu, là những người đầu tiên được chọn để phục vụ trong chức tế lễ. Tuy nhiên, khi dâng hương "lửa lạ", không đúng theo điều Đức Giê-hô-va truyền, họ lập tức bị Ngài thiêu chết. Đây không phải là một phản ứng quá mức, mà là sự khẳng định rõ ràng rằng Đức Chúa Trời là Đấng thánh, và sự thờ phượng Ngài không thể tùy tiện.
"Môi-se nói cùng A-rôn rằng: Ấy là điều Đức Giê-hô-va đã phán rằng: 'Ta sẽ được tôn thánh nơi những người đến gần Ta, và sẽ được tôn vinh trước mặt cả dân sự.'" (Lê-vi Ký 10:3)Ý nghĩa:
Sự thánh khiết không chỉ là đòi hỏi cho cá nhân, mà là điều kiện để bước vào sự hiện diện của Đức Chúa Trời. Qua câu chuyện này, dân Y-sơ-ra-ên và cả Hội Thánh ngày nay được cảnh báo rằng Đức Chúa Trời không thể bị thờ phượng cách hời hợt, giả hình hay sai trật.
Trong The Holiness of God, R. C. Sproul trình bày rằng sự thánh khiết là trọng tâm bản thể Đức Chúa Trời và là điều khiến Ngài hoàn toàn khác biệt với mọi tạo vật. Sproul khẳng định rằng khi con người thật sự đối diện với sự thánh khiết, như tiên tri Ê-sai hoặc sứ đồ Phi-e-rơ, phản ứng đầu tiên luôn là khiếp sợ, ăn năn và thờ phượng. Ông cũng minh họa rằng sự thánh khiết không thể bị xem nhẹ như trong trường hợp Na-đáp và A-bi-hu. Qua đó, Sproul kêu gọi Hội Thánh phục hồi lòng kính sợ thánh, vì chỉ khi nào hiểu đúng sự thánh khiết của Đức Chúa Trời, con người mới thấy mình thật sự cần ân điển.
2. Công Bình: Hình phạt xứng đáng cho tội lỗi
Công bình (justice/righteousness) là một trong những thuộc tính không thể tách rời khỏi bản thể của Đức Chúa Trời. Trong thời kỳ Cựu Ước, Đức Chúa Trời được mô tả là Đấng đoán xét công minh, không thiên vị, và luôn thi hành hình phạt tương xứng với tội lỗi.
Sự công bình của Ngài không phải là hành vi tức giận cảm tính, nhưng là sự đáp ứng thánh khiết và hoàn toàn công chính đối với tội lỗi và sự vi phạm giao ước. Luật pháp Môi-se chính là bức tranh thực tiễn phản ánh trật tự đạo đức tuyệt đối mà Đức Chúa Trời thiết lập cho dân Ngài.
"Ngài là vầng đá: công việc Ngài là trọn vẹn, vì mọi đường lối Ngài đều công bình. Ngài là Đức Chúa Trời thành tín, chẳng có điều gian ác nào; Ngài là công bình và ngay thẳng."(Phục Truyền 32:4)
Câu chuyện minh họa: A-can bị xử tử vì tội gian tham (Giô-suê 7)
Trong trận chiến Giê-ri-cô, Đức Chúa Trời truyền dặn không ai được lấy vật chiêng riêng ra khỏi thành. Tuy nhiên, A-can đã tham của cấm và giấu trong trại mình. Hành động của ông không chỉ là tội cá nhân, mà còn khiến cả dân Y-sơ-ra-ên thất trận và bị rủa sả. Khi tội được lộ ra, A-can cùng cả nhà ông bị ném đá và thiêu hủy theo mạng lệnh Đức Giê-hô-va.
"A-can... đã phạm tội, vi phạm điều răn của Đức Giê-hô-va và đã làm điều đáng ghét giữa Y-sơ-ra-ên."
(Giô-suê 7:1, 20–26)
Bài học:
Sự công bình của Đức Chúa Trời đòi hỏi tội lỗi phải bị xét xử cách công khai và dứt khoát, vì tội lỗi không chỉ là hành vi cá nhân, mà là sự xúc phạm đến bản thể thánh khiết của Đức Chúa Trời.
Millard J. Erickson, giải thích sự công bình của Đức Chúa Trời là phản ứng công chính trước tội lỗi, và phân biệt rõ giữa công bình luật pháp và công bình đạo đức.
Kết luận và ứng dụng:
Sự công bình của Đức Chúa Trời trong thời kỳ luật pháp không chỉ là hình phạt -- mà là sự bảo vệ trật tự đạo đức của vũ trụ. Con người ngày nay, dù sống dưới ân điển, vẫn cần kính sợ Đức Chúa Trời công chính, vì tội lỗi nào cũng phải được xét xử -- hoặc nơi thập tự giá, hoặc tại ngày phán xét.
"Đừng tự dối mình. Đức Chúa Trời không bị nhạo báng đâu." (Ga-la-ti 6:7)
3. Thành Tín: Giao ước với tổ phụ và sự giữ lời hứaNền tảng thần học:
Sự thành tín (faithfulness) là thuộc tính bày tỏ tính cách không thay đổi và đáng tin cậy của Đức Chúa Trời trong mọi lời phán và mọi giao ước Ngài lập. Trong thời kỳ Cựu Ước, điều này được minh họa rõ rệt nhất qua các giao ước mà Đức Chúa Trời lập với Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp và dân Y-sơ-ra-ên và việc Ngài giữ trọn lời hứa dù dân sự nhiều lần thất tín.
Giao ước không chỉ là thỏa thuận, mà là cam kết thuộc linh vĩnh viễn, trong đó Đức Chúa Trời chủ động khởi xướng, bảo đảm và làm trọn. Sự thành tín của Ngài là nền móng cho lòng trông cậy của con dân Chúa suốt mọi thời đại.
"Hỡi Giê-hô-va, các sự thương xót Ngài hằng có từ đời đời, và Ngài đã lấy sự thành tín mà thề cùng Đa-vít." (Thi Thiên 89:1–4)
Câu chuyện minh họa: Áp-ra-ham và giao ước huyết (Sáng Thế Ký 15)
Khi Đức Chúa Trời hứa với Áp-ra-ham rằng dòng dõi ông sẽ đông như sao trên trời và sẽ nhận được đất làm cơ nghiệp, Ngài đã lập một giao ước qua nghi thức xẻ thú ra làm hai. Thay vì cả hai bên cùng đi qua giữa xác vật như tục lệ thời đó, chỉ một mình Đức Chúa Trời (hình ảnh ngọn đuốc và lò khói) đi qua, chứng tỏ Ngài gánh trọn trách nhiệm của giao ước, dù phía con người có thể thất bại.
"Trong ngày đó, Đức Giê-hô-va lập giao ước cùng Áp-ram mà rằng: Ta ban xứ này cho dòng dõi ngươi..." (Sáng Thế Ký 15:18)Câu chuyện này minh chứng:
Đức Chúa Trời là Đấng giữ lời, không vì công đức của con người, mà vì bản chất thành tín của chính Ngài.
Walter C. Kaiser Jr., trình bày sự phát triển của giao ước từ Áp-ra-ham đến Môi-se và sự giữ lời hứa liên tục của Đức Chúa Trời.
Kết luận và ứng dụng:
Sự thành tín của Đức Chúa Trời là nền móng cho sự trông cậy của con dân Chúa trong mọi thời đại. Dẫu chúng ta thay đổi, bất trung hay yếu đuối, Ngài vẫn giữ lời, vì Ngài không thể chối bỏ chính mình (2 Ti-mô-thê 2:13). Trong thời kỳ Cựu Ước, dân sự sống nhờ vào lời hứa; ngày nay, Hội Thánh cũng sống bởi sự trông cậy nơi Đấng không đổi dời.
"Đấng gọi anh em là thành tín; Ngài sẽ làm điều đó." (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:24)