Vocabulary
1. accent /ˈæksent/ (n.) giọng điệu
2. bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ (adj.) sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect /ˈdaɪəlekt/ (n.) tiếng địa phương
4. dominance /ˈdɒmɪnəns/ (n.).chiếm ưu thế
5. establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/ (n.) việc thành lập, thiết lập
6. factor /ˈfæktə(r)/ (n.) yếu tố
7. global /ˈɡləʊbl/ (adj.) toàn cầu
8. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n.) tính linh hoạt
9. fluent /ˈfluːənt/ (adj.) trôi chảy
10. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v.) bắt chước
11. immersion school /ɪˈmɜːʃn skuːl/ (n.)trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
12. massive /ˈmæsɪv/ (adj.) to lớn
13. mother tongue /ˈmʌðə(r) tʌŋ/ (n.) tiếng mẹ đẻ
14. multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/ (adj.) đa quốc gia
15. official /əˈfɪʃl/ (adj.)(thuộc về) hành chính; chính thức
16. openness /ˈəʊpənnəs/ (n.) độ mở
17. operate /ˈɒpəreɪt/ (v.)đóng vai trò
18. punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj.) đúng giờ
19. rusty /ˈrʌsti/ (adj.) giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng; mai một
20. simplicity /sɪmˈplɪsəti/ (n.) sự đơn giản