Number of projects
(Calculated from 2017 until now for CEE)
Year | Number of projects | ||
Registration | Processing | Accomplished | |
2023 | 2 | 5 | 6 |
2022 | 4 | 5 | 3 |
2021 | 1 | 7 | 1 |
2020 | 3 | 6 | 1 |
2019 | 4 | 2 | 3 |
2018 | 3 | 3 | 1 |
2017 | 4 | - | - |
List of Projects
No. | Project name | Organization | Period | Status |
1 | Mô hình hóa và Mô phỏng Đa qui mô Quá trình Đốt cháy các Phân tử Nhiên liệu Sinh học thế hệ mới (Multiscale Modeling and Simulation of Combustion of New-Generation Biofuels) | NAFOSTED, Project code: 104.06-2017.61, Principal Investigator: Huỳnh Kim Lâm | 2017-2019 | Accomplished |
2 | Nghiên cứu nhiệt động học của quá trình tương tác giữa thuốc trị trầm cảm fluoxetine và lipid màng tế bào (Thermodynamics of fluoxetine partitioning into lipid bilayers) | International University, International University, VNU.HCMC, Project code: T2017-05-BT, Principal Investigator: Nguyễn Thảo Trang | 2017-2018 | Accomplished |
3 | Nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc và thành phần của lipid màng tế bào đến tương tác giữa lipid với thuốc chống ung thư vú Tamoxifen (Tamoxifen-lipid membrane interactions: effect of lipid structure and composition) | VNU.HCMC, Project code: C2017-28-02, Principal Investigator: Nguyễn Thảo Trang | 2017-2019 | Accomplished |
4 | Tổng hợp xúc tác nano vàng trên các chất mang khác nhau dùng để chuyển hóa các alkynes thành 1,3-diynes theo cơ chế ghép cặp oxy hóa (Synthesis of gold nanoparticles supported on various materials applying for the conversion of alkynes to 1,3-diynes via. oxidative alkyne coupling path) | NAFOSTED, Project code: 104.05-2018.47, Principal Investigator: Vũ Bảo Khánh | 2018 - 2021 | Accomplished |
5 | Nghiên cứu các điều kiện chuyển hóa chất thải lignin của ngành công nghiệp giấy thành các hóa chất giá trị cao (A study of the effective conditions on the conversion of waste lignin from the paper industry into high-value chemicals) | NAFOSTED, Project code: 104.05-2019.39, Principal Investigator: Phùng Thanh Khoa | 2019-2023 | Accomplished |
6 | Nghiên cứu cơ chế động học phản ứng trong môi trường khí quyển của các hợp chất vòng chứa nitơ với gốc tự do OH bằng các phương pháp tính toán lượng tử và thống kê (Detailed Kinetic Mechanism of Atmospheric Oxidation Reactions of N-Containing Heterocyclic Compounds Initiated by OH Radical: A Multiscale Modeling and Simulation Study) | NAFOSTED, Project code: 104.06-2020.45, Principal Investigator: Huỳnh Kim Lâm | 2020-2022 | Accomplished |
7 | Nghiên cứu tương tác giữa các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc và màng tế bào thần kinh nhân tạo (Investigation of Interactions between Selective Serotonin Reuptake Inhibitors and Artificial Neuronal Membrane) | NAFOSTED, Project code: 108.99-2018.325, Principal Investigator: Nguyễn Thảo Trang | 2019-2022 | Accomplished |
8 | Nghiên cứu các điều kiện chuyển hóa chất thải lignin của ngành công nghiệp giấy sử dụng xúc tác từ vỏ phế thải thủy hải sản (A study of the effective conditions on the conversion of waste lignin from the paper industry using catalysts from waste seafood shells) | VNU.HCMC, Project code: C2021-28-01, Principal Investigator: Phùng Thanh Khoa | 2021-2023 | Accomplished |
9 | Kiểm soát bệnh trên cây thanh long và nghiên cứu sản xuất khí thải sinh học từ phế phẩm từ cây thanh long tại Việt Nam (Belgium - Vietnam) Innovation in Disease Control Combined with The Management and Valorisation of Dragon Fruit Culture Waste (BE/VN) | ARES – 2019, ARES – 2020, Principal Investigator: Trần Tiến Khôi | 2019-2023 | Accomplished |
10 | Đánh giá các hành động trong nước và toàn cầu về việc giảm phát thải khí nhà kính (European Commission) Exploring National and Global Actions to reduce Greenhouse gas Emissions (European Commission) | ENGAGE2019, Principal Investigator: Trần Thanh Tú | 9/2019 - 9/2023 | Accomplished |
11 | Nghiên cứu định lượng nhân tố kháng kháng sinh trong môi trường nước mặt và đánh giá rủi ro an ninh nguồn nước địa bàn TP. Hồ Chí Minh (Quantification of Antibiotic resistance factors in surface water and risk assessment for water security in Ho Chi Minh City) | NAFOSTED, Project code: 105.99-2018.19, Principal Investigator: Lê Thái Hoàng | 12/2018 -12/2020 | Accomplished |
12 | Đánh Giá Khả Năng Loại Bỏ Vi Khuẩn và Gen Kháng Kháng Sinh Của Nhà Máy Xử Lý Nước Thải Tại Thành Phố Hồ Chí Minh (Study removal efficiency of antibiotic resistant bacteria and genes at a wastewater treatment plant in HCM City) | VNU.HCMC, Project code: C2020-28-02, Principal Investigator: Lê Thái Hoàng | 2020-2022 | Accomplished |
13 | Nghiên cứu sự phân bố, nguồn thải và bước đầu đánh giá nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người của các hợp chất hữu cơ bền bao gồm Polychlorinated Naphthalenes (PCNs), và Polychlorinated Biphenyls (PCBs) và hợp chất hữu cơ đa vòng thơm (Polycylic aromatic hydrocarbons) và trong không khí ở Thành Phố Hồ Chí Minh (Investigation of levels, distributions, sources and preliminary risk assessment of polychlorinated naphthalenens (PCNs) and polychlorinated biphenyls (PCBs), polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) in ambient air of Ho Chi Minh City) | NAFOSTED, Project code: 104.04-2019.35, Principal Investigator: Ngô Thị Thuận | 4/2020 - 4/2023 | Accomplished |
14 | Nghiên cứu xử lý pentachlorophenol trong nước bằng xúc tác dị thể trên nền than hoạt tính từ phế phẩm vỏ mít (Study on treatment of pentachlorophenol in water by heterogeneous catalysis based on activated carbon from jackfruit peel waste) | VNU.HCMC, Project code: B2022-28-07, Principal Investigator: Ngô Thị Thuận | 2022-2024 | Processing |
15 | Dự báo ô nhiễm không khí do hoạt động giao thông tại TP.HCM năm 2030 và đề xuất các dự án giảm thiểu phát thải khí nhà kính cho lĩnh vực giao thông vận tải (Air pollution projection in transport sector for Ho Chi Minh City in 2030 and propose the greenhouse gas mitigation measures for transport sector) | International University, VNU.HCMC, Project code: T2017-02-DEE, Principal Investigator: Trần Thanh Tú | 2017-2018 | Accomplished |
16 | Phát hiện và định lượng nhanh gen kháng kháng sinh trong môi trường nước bằng Phương pháp PCR/Real time PCR (Detection and quantification of antibiotic resistant gene in aquatic environment using PCR and Realtime PCR) | International University, VNU.HCMC, Project code: T2017-01-DEE, Principal Investigator: Lê Thái Hoàng | 2018-2019 | Accomplished |
17 | Nghiên cứu ứng dụng ferrate trong xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản (Research on the application of ferrate in aquaculture wastewater treatment) | International University, VNU.HCMC, Project code: T2021-01-DEE/HĐ-ĐHQT-QLKH, Principal Investigator: Nguyễn Thị Thủy | 2022-2023 | Accomplished |
18 | Nghiên cứu tăng cường khả năng xử lý thành phần dinh dưỡng trong nước thải bằng vật liệu hấp phụ biến tính từ xỉ thép (Research on enhancing the ability to treat nutrient components in wastewater by adsorbents modified from steel slag) | VNU.HCMC, Project code: C2022-28-07/HĐ-KHCN, Principal Investigator: Nguyễn Thị Thủy | 2022-2024 | Processing |
19 | Biến đổi bề mặt của các hạt nano oxit sắt siêu thuận từ với polyvinyl alcohol và than hoạt tính làm chất hấp phụ xanh (Methylene surface modifications of superparamagnetic iron oxide nanoparticles with polyvinyl alcohol and activated charcoal as Methylene Blue Adsorbents) | International University, VNU.HCMC, Principal Investigator: Đoàn Hoài Linh | 2022-2024 | Processing |
20 | Nghiên cứu cơ chế động học chi tiết của các phản ứng giữa alkenes và gốc tự do silyl (SiH3) bằng các phương pháp tính toán hóa lượng tử và cơ học thống kê (Detailed chemical kinetics for the reactions of alkenes and SiH3 radicals: A quantum chemistry and statistical mechanics study) | VNU.HCMC, Project code: 562-2023-28-01, Principal Investigator: Huỳnh Kim Lâm | 2023-2025 | Processing |
21 | Đánh giá chính sách khí hậu và mô hình giảm thiểu trong việc tích hợp các lộ trình chuyển đổi cấp quốc gia toàn cầu nhằm hướng đến sự phát triển thân thiện với môi trường (Climate policy assessment and Mitigation Modeling to Integrate national and global Transition pathways for Environmental-friendly Development) | COMMITTED, Principal Investigator: TS. Trần Thanh Tú | 2023-2026 | Processing |