TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ                 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

       Khoa Sư phạm Ngoại ngữ                          Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

Bậc                : Đại học

Hệ                : Chính quy tập trung

Ngành        : Sư phạm tiếng Anh

Khóa                : 2021

TT

MÃ HỌC PHẦN

HỌC KỲ

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

1

2130010

I

Học phần bắt buộc

Pháp luật đại cương

2

2

3140030

Tiếng Việt

2

3

4191420

Kỹ năng tiếng Anh B1.1

3

4

4191430

Kỹ năng tiếng Anh B1.2

3

5

4190532

Luyện âm

2

6

4190502

Kỹ năng học đại học

2

7

4190912

Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp

3

8

0130060

Giáo dục quốc phòng (4 tuần)

4

9

0130010

Giáo dục thể chất 1

1

Tổng số tín chỉ

22

10

2090070

II

Học phần bắt buộc

Triết học Mác-Lênin

3

11

3140010

Dẫn luận ngôn ngữ

2

12

3040010

Tin học cơ sở

2

13

4191440

Kỹ năng tiếng Anh B1.3

3

14

4191450

Kỹ năng tiếng Anh B1.4

3

15

4190852

Tư duy phản biện

2

16

4140812

Ngoại ngữ 2.1 (SV chọn ngoại ngữ)

3

17

0130020

Giáo dục thể chất 2

1

18

4190882

HP tự chọn tự do

Ngữ pháp Tiếng Anh căn bản 1

2

19

4190892

Ngữ pháp Tiếng Anh căn bản 2

2

Tổng số tín chỉ

19

20

2120010

III

Học phần bắt buộc

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

2

21

3140020

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

22

3080030

Giáo dục học phổ thông

2

23

4191460

Kỹ năng tiếng Anh B2.1

3

24

4191470

Kỹ năng tiếng Anh B2.2

3

25

4190852

Ngữ pháp nâng cao

4

26

4140822

Ngoại ngữ 2.2 (SV chọn ngoại ngữ)

3

27

0130030

Giáo dục thể chất 3

1

Tổng số tín chỉ

20

28

2120020

IV

Học phần

bắt buộc

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

29

3080050

Giáo dục học tiểu học

2

30

4190582

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

31

4191480

Kỹ năng tiếng Anh B2.3

3

32

4191490

Kỹ năng tiếng Anh B2.4

3

33

4191500

Thực hành biên phiên dịch 1

2

34

4190672

Văn hóa Anh

2

35

0130040

Giáo dục thể chất 4

1

36

4190932

HP tự chọn tự do

Kỹ năng viết báo cáo

2

37

Kỹ năng thuyết trình

2

Tổng số tín chỉ

17

38

2090200

V

Học phần

bắt buộc

Lịch sử Đảng CSVN

2

39

3080080

Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm

2

40

4190623

Giáo học pháp 1

3

41

4190632

Kỹ năng tiếng Anh C1.1

2

42

4190642

Kỹ năng tiếng Anh C1.2

2

43

4190662

Lý thuyết dịch

2

44

4191530

Đề án 1

3

45

4190682

Học phần

tự chọn

(2/8 tc)

Dẫn nhập Ngữ âm – âm vị học tiếng Anh

2

46

4190692

Ngữ nghĩa học tiếng Anh

2

47

4190702

Dẫn nhập ngữ dụng học

2

48

4190712

Dẫn nhập phong cách học tiếng Anh

2

Tổng số tín chỉ

18

49

2090211

VI

Học phần

bắt buộc

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

50

4190722

Kỹ năng tiếng Anh C1.3

2

51

4190732

Kỹ năng tiếng Anh C1.4

2

52

4190733

Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ

2

53

4190743

Giáo học pháp 2

3

54

Dạy tiếng Anh cho trẻ em

3

55

4190832

Thực hành biên phiên dịch 2

3

56

Học phần

tự chọn

(2/8 tc)

Văn hóa các nước nói tiếng Anh

2

57

4190942

Văn hóa các nước ASEAN

2

58

4190772

Dẫn nhập ngữ pháp chức năng

2

59

4190782

Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu

2

Tổng số tín chỉ

19

60

4190792

VII

Văn học Anh

3

61

4190822

Giao thoa văn hóa

2

62

4190803

Giáo học pháp 3

3

63

4190813

Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ

2

64

4190963

Vận dụng tài liệu trong giảng dạy

2

65

Đề án 2 (Đề án + Kiến tập)

3

Tổng số tín chỉ

15

66

4190842

VIII

Học phần bắt buộc

Thực tập SP tốt nghiệp

2

67

4190862

Học phần tự chọn

(8 tín chỉ)

HPCM 1

(4/8 tc)

Thụ đắc ngôn ngữ thứ 2

2

68

4190872

Công nghệ trong dạy-học ngoại ngữ nâng cao

2

69

4190983

Phát triển ý thức âm vị tiếng Anh cho trẻ em

2

70

Kể chuyện trong dạy học ngoại ngữ

2

71

4190893

HPCM 2

(4/8 tc)

Giao tiếp nghề nghiệp

4

72

Tiếng Anh trong giảng dạy

2

73

4190973

Đọc văn học

2

74

4190902

LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP

8

Tổng số tín chỉ

10

Tổng số tín chỉ toàn khóa

140

TRƯỞNG KHOA

TS. Lê Thị Giao Chi

TRƯỞNG BỘ MÔN

TS. Lê Thị Giao Chi