CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Rạch Giá, ngày 01 tháng 02 năm 2023 |
BẢNG GIÁ PHÍ 2023
(Áp dụng từ ngày 01.02 – 31.12.2023)
STT | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | THỜI LƯỢNG (Tuần) | HỌC PHÍ GỐC | CHÍNH SÁCH | HỌC PHÍ THỰC THU | ||
KHOÁ | LỘ TRÌNH (04 khoá) | KHOÁ | LỘ TRÌNH (04 khoá) | ||||
1 | Tiếng Anh CN Mẫu giáo | 10 | 2.100.000đ | 500.000đ | 25% | 1.600.000đ | 6.300.000đ |
2 | Tiếng Anh Nền Tảng | 4 | 990.000đ | 35% | 643.5000đ | ||
3 | Tiếng Anh CN - Starters | 10 | 2.100.000đ | 500.000đ | 25% | 1.600.000đ | 6.300.000đ |
4 | Tiếng Anh CN - Movers | 10 | 2.300.000đ | 500.000đ | 25% | 1.800.000đ | 6.900.000đ |
5 | Tiếng Anh CN - Flyers | 10 | 2.400.000đ | 500.000đ | 25% | 1.900.000đ | 7.200.000đ |
6 | Tiếng Anh CN - KET | 10 | 2.500.000đ | 500.000đ | 25% | 2.000.000đ | 7.500.000đ |
7 | Tiếng Anh CN - PET | 10 | 2.600.000đ | 500.000đ | 25% | 2.100.000đ | 7.800.000đ |
8 | Tiếng Anh CN - FCE | 10 | 2.700.000đ | 500.000đ | 25% | 2.200.000đ | 8.100.000đ |
9 | Luyện Thi IELTS | 10 | 2.900.000đ | 500.000đ | 25% | 2.400.000đ | 8.700.000đ |
10 | Tiếng Anh Giao tiếp | 10 | 2.300.000đ | 500.000đ | 25% | 1.800.000đ | 6.900.000đ |
11 | Tiếng Anh Tài năng A | 4 | 1.490.000đ | 0 | 0 | 1.490.000đ | |
12 | Tiếng Anh Tài năng B | 4 | 1.990.000đ | 0 | 0 | 1.990.000đ | |
13 | Tiếng Anh Tài năng C | 4 | 3.990.000đ | 0 | 0 | 3.990.000đ | |
14 | Tiếng Anh Tài năng Online | 4 | 990.000đ | 0 | 0 | 990.000đ | |
15 | Tiếng Anh CN – Online (các cấp độ) | 8 | 1.900.000đ | 500.000đ | 25% | 1.400.000đ | 5.700.000đ |
Nơi nhận: - BGĐ Hiền Nhân EduZ Center - Tất cả các phòng ban - Lưu Kế toán XÁC NHẬN CỦA BGĐ | Rạch Giá, ngày 01 tháng 02 năm 2023 Giám đốc (Đã ký) Nguyễn Văn Phục |