PHÒNG GD&ĐT TP LÀO CAI TRƯỜNG THCS THỐNG NHẤT
Biểu mẫu 12
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trung học phổ thông Năm học 2022-2023
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II Hạng I | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 23 | 0 | 0 | 19 | 2 | 1 | 1 | 9 | 11 | 0 | 5 | 15 | 0 | 0 | |
I | Giáo viên. Trong đó số giáo viên dạy môn: | 18 | 18 | 1 | 8 | 10 | 3 | 15 | |||||||
1 | Toán | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
2 | Lý | ||||||||||||||
3 | Hoá | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
4 | Sinh | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Anh | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
6 | Ngữ văn | 5 | 5 | 2 | 3 | 5 | |||||||||
7 | Giáo dục thể chất | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
8 | Lịch sử | ||||||||||||||
9 | Địa Lý | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
10 | Sinh học | ||||||||||||||
11 | Âm Nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 |
12 | Mĩ thuật | ||||||||||||||
13 | Công nghệ | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
14 | Tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
15 | Trải nghiệm hướng nghiệp | ||||||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
III | Nhân viên | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên lế toán | 0 | |||||||||||||
3 | Thủ quỹ | 0 | |||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 0 | |||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 0 | |||||||||||||
7 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 0 | |||||||||||||
8 | Nhân viên công nghệ thông tin | 0 | |||||||||||||
9 | Nhân viên bảo vệ | 1 | 1 |
Thống Nhất, ngày tháng 10 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
Mai Anh Tài