Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
SỞ GD & ĐT QUẢNG NINH |
TRƯỜNG TH, THCS & THPT VĂN LANG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục THPT, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | Lớp | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 644 | 259 | 194 | 191 | |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 88.2 | 86.9 | 82 | 96.3 | |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 11.2 | 12 | 17.5 | 3.7 | |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0.6 | 1.1 | 0.5 | 0 | |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
II | Số học sinh chia theo học lực | 644 | 259 | 194 | 191 | |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 12 | 8.1 | 9.3 | 19.9 | |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 66.3 | 59.5 | 64.4 | 77.5 | |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 20.5 | 32.4 | 22.2 | 2.6 | |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1.2 | 0 | 4.1 | 0 | |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 98.8 | 100 | 95.9 | 100 | |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 12 | 8.1 | 9.3 | 19.9 | |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 66.3 | 59.5 | 64.4 | 77.5 | |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 1.2 | 0 | 4.1 | 0 | |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 70 | 6 | 23 | 41 | |
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 70 | 6 | 23 | 41 | |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 191 | 0 | 0 | 191 | |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | |||||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 323/321 | 135/124 | 99/95 | 89/102 | |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạ Long, ngày 13 tháng 6 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Hoàng Thị Kim Khánh