TRƯỜNG TH,THCS&THPT VĂN LANG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục trường TH,THCS&THPT Văn Lang
năm học 2015-2016
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Tiểu học | THCS | THPT | ||||
I | Số học sinh chia theo Hạnh kiểm | 1347 | 419 | 261 | 667 | |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 419 Đạt | 239 (91.57) | 51(77,5) | ||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 22 (8.43) | 133 (19,95) | |||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 16 (2,4) | |||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 1 (0,15) | |||
II | Số học sinh chia theo Học lực | 1347 | 419 | 261 | 667 | |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 419 Hoàn thành | 109 (41,76) | 58 (8,7) | ||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | Chương trình | 116 (44,44) | 434 (65,1) | ||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 33 (12,64) | 161 (24,15) | |||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 3 (1,15) | 1(2,1) | ||
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 1 (0,15) | ||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 419 (100) | 261 (100) | 666 (99,85) | ||
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 268 | 110 (42,14) | 58 (8,7) | ||
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 90 | 91 (34,8) | 434 (65,1) | ||
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 2 (0,76) | 13 (1,94) | ||
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 1 (0,15) |
| |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 14/7 (1,04/0,51) | 6/10 (0,44/0,74)) | 7/14 (0,51/1,04) | ||
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 |
| |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 1 (0,074) | ||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | |||||
1 | Cấp huyện | 09 | ||||
1 | Cấp tỉnh | 76 | ||||
2 | Quốc gia |
|
|
|
| |
V | Số học sinh dự xét tốt nghiệp THCS |
| 65 |
| ||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
| 65 |
| ||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
| 29 (44,6) |
| ||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
| 32 (49,2) |
| ||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
| 4 (6,2) |
| ||
VII | Số học sinh thi đỗ vào lớp 10 THPT hệ công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
| 26 (40) |
|
| |
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 181/419 | 117/261 | 335/667 | ||
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 04 | 02 | 02 |
|
Hạ Long, ngày 26 tháng 7 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thi Kim Khánh
Biểu mẫu 10
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
Năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 15 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | 15 |
|
1 | Phòng học kiên cố | 15 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
3 | Phòng học tạm | 0 | |
4 | Phòng học nhờ | 0 | |
5 | Số phòng học bộ môn | 05 | |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1/1 | |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 34,3 | |
III | Số điểm trường | 01 |
|
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 15830 m2 | 25,57 m2 |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 03 | 2500 m2 |
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 10 | 450 m2 |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 05 | 225 m2 |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 01 | 45 m2 |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 |
|
5 | Diện tích phòng khác |
|
|
| Phòng truyền thống | 01 | 24 m2 |
| Phòng đội | 01 | 45 |
| Phòng kho | 01 | 45 m2 |
| Phòng bảo vệ | 01 | 20 m2 |
| Phòng hiệu trưởng | 01 | 18 m2 |
| Phòng hiệu phó | 01 | 18 m2 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 6 | 02 | 0,4 |
2 | Khối lớp 7 | 02 | 0,4 |
3 | Khối lớp 8 | 02 | 0,5 |
4 | Khối lớp 9 | 02 | 0,5 |
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | 01 | 200 m2 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 13bộ | Số học sinh/bộ |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | 08 | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 01 |
| |
2 | Cát xét | 04 |
| |
3 | Đầu Video/đầu đĩa |
| ||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
| ||
5 | Máy chiếu đa năng | 03 |
| |
6 | Máy phôtô copy | 0 |
| |
X | Nhà bếp | 0 | ||
XI | Nhà ăn | 0 | ||
STT | Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | 0 | 0 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh * | 01 | ||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh * | 0 | 02 | 02 | 90 | X |
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGĐT ngày 28/3/2011 của Bộ GD&ĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
| Nội dung | Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | X |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường |
| |
XIX | Tường rào xây | X |
|
Hạ Long, ngày 29 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Biểu mẫu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc,ngắn hạn,thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS
| ThS | ĐH | CĐ | TCCN |
Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
43 |
40 |
03 |
|
| 33 |
7 |
03 |
|
|
I | Giáo viên | 36 | 33 | 03 |
|
| 30 | 6 |
|
|
|
| Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Toán | 07 | 06 | 01 |
|
| 06 | 01 |
|
|
|
2 | Lý | 02 | 02 |
|
|
| 02 |
|
|
|
|
3 | Hóa | 02 | 02 | 02 |
|
|
| ||||
4 | Sinh | 03 | 03 |
|
|
| 02 | 01 |
|
|
|
5 | T.Anh | 04 | 03 | 01 |
|
| 03 | 01 |
|
|
|
6 | Tin | 01 | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
7 | Văn | 07 | 07 |
|
|
| 06 | 01 |
|
|
|
8 | Sử | 02 | 01 | 01 |
|
| 02 |
|
|
|
|
9 | Địa | 02 | 02 |
|
|
| 02 |
|
|
| |
10 | Kỹ thuật | 01 | 01 | 01 | |||||||
11 | Mỹ thuật | 01 | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
12 | Thể dục | 02 | 02 |
|
|
| 02 |
|
|
|
|
13 | Nhạc | 01 | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
14 | GDCD | 01 | 01 |
|
|
|
| 01 |
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 02 | 02 |
|
|
| 02 |
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 01 | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 01 | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 05 | 05 |
|
| 02 | 01 | 02 |
|
| |
1 | Nhân viên văn thư | 01 | 01 |
|
| 01 |
|
|
| ||
2 | Nhân viên kế toán | 01 | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
| |
3 | Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 01 | 01 |
|
|
|
| 01 |
|
| |
5 | Nhân viên thư viện | 01 | 01 |
|
|
|
| 01 |
|
| |
6 | Nhân viên khác | 01 | 01 |
|
|
| 01 |
|
| ||
| ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạ Long, ngày 29 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị