A | B | C | D | F | G | H | O | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ PHỎNG VẤN HỌC BỔNG ANCO 2013 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | STT | MSV | HỌ VÀ CHỮ LÓT | TÊN | NAM/NỮ | NGHÀNH HỌC | LỚP | Điểm | |
4 | |||||||||
5 | |||||||||
6 | 1 | huỳnh Ngọc | Bảo | Nam | Chăn nuôi Thú Y | CNTY44 | 62 | ||
7 | 2 | Nguyễn Văn | Bình | Nam | Chăn nuôi Thú Y | CNTY44 | 62 | ||
8 | 3 | Nguyễn Sơn Hà | Lâm | Nam | Chăn nuôi Thú Y | CNTY44 | 66 | ||
9 | 4 | Trịnh Tuấn | Linh | Nam | Chăn nuôi Thú Y | CNTY45 | 61 | ||
10 | 5 | Huỳnh Thế Minh | Vương | Nam | Chăn nuôi Thú Y | TY43 | 63 | ||
11 | 6 | Trương Đình | Thông | Nam | Công Nghiệp & CTNT | CT44 | 62 | ||
12 | 7 | Trần Quý | Nhân | Nam | KN & PTNT | KN45 | 59 | ||
13 | 8 | Phan Văn | Dân | Nam | KN & PTNT | KN44 | 72 | ||
14 | 9 | Ngô Minh | Tài | Nam | KN & PTNT | KN44 | 71 | ||
15 | 10 | Nguyễn thị | Thạnh | Nữ | KN & PTNT | KN44 | 69 | ||
16 | 11 | Nguyễn Tuấn | Linh | Nam | KN & PTNT | KN44 | 58 | ||
17 | 12 | Trần Văn | Chung | Nam | KN & PTNT | KN44 | 57 | ||
18 | 13 | Trần Thị Huyền | Nhi | Nữ | KN & PTNT | KN44 | 59 | ||
19 | 14 | Bùi Thị Hà | Phương | Nữ | KN & PTNT | KN44 | 59 | ||
20 | 15 | Đào Thị Huyền | Trang | Nữ | KN & PTNT | KN44 | 58 | ||
21 | 16 | Nguyễn Chính | Đại | Nam | Thú Y | TY44 | 64 | ||
22 | 17 | Nguyễn Huỳnh | Hiếu | Nam | Thú Y | TY43 | 73 | ||
23 | 18 | Nguyễn Mậu | Mạnh | Nam | Thú Y | TY44 | 64 | ||
24 | 19 | Nguyễn Thị | Thùy | Nữ | Thú Y | TY43 | 74 | ||
25 | 20 | Nguyễn Đăng | Tị | Nam | Thú Y | TY43 | 62 | ||
26 | |||||||||
27 | Tổng | CNTY | KN & PTNT | Thú Y | Cơ Khí | ||||
28 | 5 | 9 | 5 | 1 | |||||
29 | Nữ | 5 | |||||||
30 | Nam | 15 | |||||||
31 | 20 | 5 | 9 | 5 | 1 |