A | B | C | D | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI, CHẤM LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Đợt 4 (dự kiến từ ngày 01-30/8/2022) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Ngày thi | Thứ | Lớp Thi | Môn Thi | Thời gian làm bài | Hình thức thi | Thời gian bắt đầu và kết thúc | Phòng thi | Địa Điểm thi ( Cơ sở..) | Cách Tổ chức thi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | 01/08/2022 | 2 | T21CBTP1 | Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm 1 | 120 phut | Tích hợp | 7h30-9h30 | 1A108 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 2 | 01/08/2022 | 2 | T20DTCN1 | Sửa chữa , bảo trì mạch điện tử | 4h | Tích hợp | 13h00-17h00 | 1X7.204 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 3 | 01/08/2022 | 2 | CD20DCN1 | PLC nâng cao | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 1X6.201 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 4 | 01/08/2022 | 2 | T20KTDN1 | Thực hành kế toán | 120 phút | Thực hành | 7h30-9h30 | 1A.407 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 5 | 01/08/2022 | 2 | T20DCN3 | Thực hành điện nâng cao | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 1X6.203 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 6 | 01/08/2022 | 2 | T21CNOT1 | Hàn cơ bản | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X2.HAN | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 7 | 01/08/2022 | 2 | T21CNOT3 | Hàn cơ bản | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X2.HAN | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 8 | 01/08/2022 | 2 | CD21CNTT2 | Tiếng anh | 90 phút | TN-TL-VĐ | 7h30-9h00 | 2A.305 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 9 | 01/08/2022 | 2 | CD21KTML2 | Tiếng anh | 90 phút | TN-TL-VĐ | 7h30-9h00 | 2A.305 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 10 | 01/08/2022 | 2 | CD21DCN2 | Kỹ thuật lắp đặt điện 1 | 4h | Tích hợp | 7h30-17h00 | 2X1.402 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 11 | 01/08/2022 | 2 | T20DCN5 | Thực hành điện nâng cao | 4h | Tích hợp | 7h30-17h00 | 2X1.302 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 12 | 01/08/2022 | 2 | CD20CNOT3 | Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống phanh ABS | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 2X3.201(GAM) | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 13 | 01/08/2022 | 2 | CD21CNOT3 | Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động đánh lửa | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 2X4.101(ĐIOT1) | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 14 | 01/08/2022 | 2 | T21CNTT4 | Quản trị mạng | 180 phút | Thực hành | 7h30-10h30 | 2B.203 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 15 | 01/08/2022 | 5 | T20CBTP1 | Kỹ thuật sản xuất nước giải khát | 240 phút | Thực hành | 13h00 - 17h00 | A108 | CS1 | Tập trung | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 16 | 02/08/2022 | 3 | T20DTCN1 | Lắp đặt và vận hành hệ thống cơ điện tử (TC*) | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 1X6.201 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | 17 | 02/08/2022 | 3 | CD20CDT1 + T20DTCN1 | PLC cơ bản | 4h | Tích hợp | 13h00-17h00 | 1X6.203 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 18 | 02/08/2022 | 3 | T20KTDN1 | Phần mềm kế toán | 120 phút | Thực hành | 7h30-8h30 | 1A.305 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 19 | 02/08/2022 | 3 | T20CNTT1 | Lập trình Windows Form (TC*) | 120 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 1A.407 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 20 | 02/08/2022 | 3 | CD21CNTT1 | Quản trị cơ sở dữ liệu Access | 120 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 1A.405 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | 21 | 02/08/2022 | 3 | CD19DCN1 | Kỹ Năng Mềm | 60 phút | Trắc nghiệm | 7h30-8h30 | 1A.HTL4 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 22 | 02/08/2022 | 3 | CD19CDT1 | Kỹ Năng Mềm | 60 phút | Trắc nghiệm | 7h30-8h30 | 1A.HTL4 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 23 | 02/08/2022 | 3 | T20CTKM1 | Thiết kế khuôn mẫu cơ bản | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X4.P-MAY | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 24 | 02/08/2022 | 3 | T20CNOT1 | SC-BD hệ thống điện ô tô | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X.ĐIOTO1 | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | 25 | 02/08/2022 | 3 | T21KTDN1 | Tiếng Anh | 90 phút | TN-TL-VĐ | 7h30-8h30 | 1A.211 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 26 | 02/08/2022 | 3 | T20MTT1 | Thiết kế & May trang phục áo dài | 420 phút | Thực hành | 7h30-16h00 | 2A,402 | CS2 | trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 27 | 02/08/2022 | 3 | T20CNOT6 | Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống di chuyển trên ô tô | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 2X3.202(ĐCO) | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 28 | 02/08/2022 | 3 | T20CNOT5 | Tin học nâng cao | 120 phút | Thực hành | 7h30-9h30 | 2B.303 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 29 | 02/08/2022 | 3 | CD20KTDN1 | Kế toán xây dựng | 90 phút | Tự luận | 13h00-14h30 | 2A.204 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 30 | 02/08/2022 | 3 | T20CNOT5 | Kiểm định ô tô (TC*) | 90 phút | Lý thuyết | 10h00 - 11h30 | 2X3.201(GAM) | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 31 | 02/08/2022 | 3 | T21CNOT4 | Hàn cơ bản | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 2X3.102(MAG) | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 32 | 03/08/2022 | 4 | CD21CDT1 | Tin học | 120 phút | Thực hành | 7h30-9h30 | 1X8.204T | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 33 | 03/08/2022 | 4 | CD21KTML1 | Tin học | 120 phút | Thực hành | 7h30-9h30 | 1X8.204T | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 34 | 03/08/2022 | 4 | T20CNTT3 | Thiết kế hoạt hình Flash | 120 phút | Thực hành | 7h30-9h30 | 1A.406 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 35 | 03/08/2022 | 4 | CD20DCN1 | Điện tử ứng dụng | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 1X7.204 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 36 | 03/08/2022 | 4 | T20CDT1 | Lắp ráp các cơ cấu truyền động cơ khí | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 1X8.201 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 37 | 03/08/2022 | 4 | T21KTML1 | Hệ thống máy lạnh dân dụng | 4h | Tích hợp | 13h00-17h00 | 1X7.201 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 38 | 03/08/2022 | 4 | CD21CGKL1 | Giáo dục thể chất | 60 phút | Thực hành | 7h30-8h30 | ST | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 39 | 03/08/2022 | 4 | CD21CNOT2 | Giáo dục thể chất | 60 phút | Thực hành | 7h30-8h30 | ST | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 40 | 03/08/2022 | 4 | T21CBMA1 | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả | 90 phút | Thực hành | 8h00-11h00 | 1XB - 101 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 41 | 03/08/2022 | 4 | CD21CNOT1 | Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động đánh lửa | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X6.101 | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 42 | 03/08/2022 | 4 | T21CNOT3 | Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động đánh lửa | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X6.101 | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 43 | 03/08/2022 | 4 | CDLT.K2020.DCN | PLC nâng cao | 4h | Tích hợp | 17h30-21h30 | 1X6.104 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 44 | 03/08/2022 | 4 | T21CTCK1 | Vẽ kỹ thuật | 90 Ph | Viết tự luận | 7h30 - 9h00 | 1X4.PLT | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 45 | 03/08/2022 | 4 | T21CTKM1 | Vẽ kỹ thuật | 90 Ph | Viết tự luận | 9h10 - 10h40 | 1X4.PLT | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 46 | 03/08/2022 | 4 | T21HAN1 | Hàn hồ quang cơ bản | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X2.HAN | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 47 | 03/08/2022 | 4 | T20CTKM1 | Gia công Mài 1 | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X4.MAI | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 48 | 03/08/2022 | 4 | T20CTKM1 | Gia công Phay 1 | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X4.PHAY | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 49 | 03/08/2022 | 4 | CD19KTML2 | Hệ Thống Máy Lạnh Thương Nghiệp | 4h | Tích hợp | 13h00-17h00 | 2X4.201 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 50 | 03/08/2022 | 4 | CD20TKDH1 | Dựng phim với Adobe Premiere | 180 phút | Thực hành | 7h30-10h30 | 2B.302 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 51 | 03/08/2022 | 4 | CD20TKDH1 | Hiệu ứng âm thanh với Adobe Audition | 180 phút | Thực hành | 13h00-16h00 | 2B.402 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 52 | 03/08/2022 | 4 | CD21DCN2 | Tin học | 120 phút | Thực hành | 7h30-9h30 | 2B.303 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 53 | 03/08/2022 | 4 | CD20KTDN1 | Báo cáo thuế | 120 phút | Tự luận | 7h30-9h30 | 2A.205 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 54 | 03/08/2022 | 4 | T20KTDN2 | Báo cáo thuế | 120 phút | Tự luận | 7h30-9h30 | 2A.205 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 55 | 03/08/2022 | 4 | CD20DCN2 | PLC nâng cao | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 2X1.301 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 56 | 03/08/2022 | 4 | T21KTML3 | Hệ thống máy lạnh dân dụng | 4h | Tích hợp | 7h30-17h00 | 2X4.301 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | 57 | 03/08/2022 | 4 | T20CNOT5 | SC-BD động cơ đốt trong | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 2X5.201(ĐCO) | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 58 | 03/08/2022 | 4 | CD21CNOT3 | Sửa chữa bảo dưỡng động cơ đốt trong | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 2X5.201(ĐCO) | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | 59 | 03/08/2022 | 6 | CD21CDT1 | Kỹ thuật cảm biến | 4h | Tích hợp | 13h00-17h00 | 1X8.203 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 60 | 03/08/2022 | 6 | T20CBTP2 | Kỹ thuật sản xuất nước giải khát | 240 phút | Thực hành | 7h30 - 11h30 | B303 | CS2 | Tập trung | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 61 | 04/08/2022 | 5 | T20CTCK1 | Chế tạo, lắp đặt ống công nghệ | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X3.CTCK | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 62 | 04/08/2022 | 5 | CD20CTCK1 | Kỹ thuật đo lường lấy dấu, khai triển trong chế tạo thiết bị | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X2.CTCK | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 63 | 04/08/2022 | 5 | CD21CNOT2 | Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động đánh lửa | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X.ĐIOTO1 | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 64 | 04/08/2022 | 5 | CD21CNOT2 | Sửa chữa bảo dưỡng động cơ đốt trong | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X8.102 | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 65 | 04/08/2022 | 5 | T20CNOT4 | SC-BD hệ thống điện ô tô | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X8.103 | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 66 | 04/08/2022 | 5 | T20CTCK1 | Gia công cơ khí trên máy công cụ CNC (TC*) | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X5.102(TIEN) | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 67 | 04/08/2022 | 5 | CD20CGKL2 | Gia công trên máy phay CNC 1 | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X5.102(PHAY) | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | 68 | 04/08/2022 | 5 | CD21CDT1 | Giáo dục thể chất | 60 phút | Thực hành | 7h30-8h30 | ST | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 69 | 04/08/2022 | 5 | CD21TKDH1 | Giáo dục thể chất | 60 phút | Thực hành | 7h30-8h30 | ST | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | 70 | 04/08/2022 | 5 | CD21CNOT1 | Giáo dục thể chất | 60 phút | Thực hành | 7h30-8h30 | ST | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 71 | 04/08/2022 | 5 | CD21KTML1 | Giáo dục thể chất | 60 phút | Thực hành | 7h30-8h30 | ST | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 72 | 04/08/2022 | 5 | CD20KTML1 | Hệ thống điều hoà không khí trung tâm. | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 1X7.101 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 73 | 04/08/2022 | 5 | CD20KTML1 | Tính toán thiết kế hệ thống lạnh công nghiệp | 90 phút | Tự luận | 13h00-17h00 | 1X7.102 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 74 | 04/08/2022 | 5 | T20DCN1 | Thực hành điện nâng cao | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 1X6.201 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 75 | 04/08/2022 | 5 | T20CNOT4 | SC-BD hệ thống điều khiển động cơ | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X.ĐIOTO1 | CS1 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 76 | 04/08/2022 | 5 | CD21CNTT1 | Quản trị mạng | 180 phút | Thực hành | 13h00-16h00 | 1X8.204T | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 77 | 04/08/2022 | 5 | T21CNTT2 | Quản trị mạng | 180 phút | Thực hành | 7h30-10h30 | 1X8.204T | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 78 | 04/08/2022 | 5 | T20CBTP1 | Thực hành nâng cao | 120 phút | Thực hành | 7h30-9h30 | 2B.301 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 79 | 04/08/2022 | 5 | T21KTML3 + CD21KTML2 | Hệ thống máy lạnh dân dụng | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 2X4.301 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | 80 | 04/08/2022 | 5 | CD19KTML2 | Hệ Thống Máy Lạnh Công Nghiệp | 4h | Tích hợp | 7h30-11h30 | 2X1.201 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | 81 | 04/08/2022 | 5 | T21CNOT4 | Sửa chữa bảo dưỡng động cơ đốt trong | 4h | TH | 13h00 - 17h00 | 1X8.101 | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | 82 | 04/08/2022 | 5 | T21CNOT5 | Sửa chữa bảo dưỡng động cơ đốt trong | 4h | TH | 7h30 - 11h30 | 1X8.101 | CS2 | Tr Tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 83 | 04/08/2022 | 5 | T20CNTT2 | Thiết kế hoạt hình Flash | 120 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 2B.302 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 84 | 04/08/2022 | 5 | T20CNTT4 | Thiết kế hoạt hình Flash | 120 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 2B.402 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 85 | 04/08/2022 | 5 | T20HAN2 | Tin học nâng cao | 120 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 2B.203 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 86 | 04/08/2022 | 5 | T20KTDN2 | Thực hành kế toán | 120 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 2B.403 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | 87 | 04/08/2022 | 5 | CD20KTDN1 | Thực hành kế toán | 120 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 2B.403 | CS2 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 88 | 04/08/2022 | 6 | T20CBMA2 | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả | 90 phút | Thực hành | 13h00-15h00 | 2X - B201 | CS2 | trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | 89 | 05/08/2022 | 6 | CD20CNTT1 | Lập trình web ASP.NET MVC (TC*) | 180 phút | Thực hành | 13h00-16h00 | 1A.407 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 90 | 05/08/2022 | 6 | CD21TKDH1 | Lập trình cơ bản | 90 phút | Thực hành | 7h30-9h00 | 1A.305 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 91 | 05/08/2022 | 6 | T20DCN2 | Thực hành điện nâng cao | 4h | Tích hợp | 7h30-17h00 | 1X6.105 | CS1 | Trực tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | 92 | 05/08/2022 | 7 | T20DCN6 | Thực hành điện nâng cao | 4h | Tích hợp | 13h00-17h00 | 1X6.203 | CS1 | Trực tiếp |