A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Group Zalo: https://zalo.me/g/phuwdw204 Chia sẻ Tài liệu chuyên biệt 1BOSS Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện | Tất cả trên một hệ thống | Hiện thực hóa chuyển đổi số | |||||||||||||||||||||||||
3 | Plan Content Fanpage | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nội dung | Chi tiết | Diễn giải | Chú ý | ||||||||||||||||||||||
5 | I.Kế hoạch test chi tiết | Test chỉ trong giới hạn Facebook | ||||||||||||||||||||||||
6 | II.Kế hoạch đẩy sale 30/04-01/05 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Tổng thời gian thực hiện | >Test 14 ngày (15-29/03) > 2 giai đoạn | > 15-18 : kế hoạch cho ngày thường > 20-24 : Chạy thật | Timeline chi tiết | ||||||||||||||||||||||
8 | I. Kế hoạch test marketing facebook | |||||||||||||||||||||||||
9 | 1.Phân tích (đối tượng trên Facebook tương tác với các trang đồng hồ) | Tuổi: >Teen: 27% >18-24: 56% >24-35: 15% > 35+ : 2% Giới tính: >Nam: 55% >Nữ: 45% | Nghiên cứu dựa trên thống kê tập khách hàng 640,000 người like hoặc tương tác với các trang đồng hồ trên facebook | Biểu đồ phân tích xem ở phụ lục sheet bên cạnh | ||||||||||||||||||||||
10 | 2.Mục tiêu | 2.1.Số đơn: Trung bình 5-10 đơn hàng/1 ngày. > Teen: 2-4 đơn > 18-24: 3-6 đơn > 24-35: 2-4 đơn > 35+ : 1-2 đơn | 2.2. Nội dung: > Một ngày 15-20 post cho 3 fanpage > Mỗi post đạt 150 - 1000 view > Mỗi post đạt 10 - 20 comment > Like fanpage: 3000 fans | Cần hỗ trợ 1 bạn viết và post bài | ||||||||||||||||||||||
11 | 3.Đối tượng | 3.0.Tập facebook mail chia theo phân khúc và được quét qua các page đồng hồ | Quét và phân tích qua itarget | |||||||||||||||||||||||
12 | 3.1.Thành phố: Hà Nội 3.2.Thành phố: HCM, Đà Nẵng 3.3.Các vùng khác ở Việt Nam | 3.4. Phân khúc theo tuổi 3.5. Phân khúc theo giới 3.6. Kết hợp các phân khúc | ||||||||||||||||||||||||
13 | 4.Thông điệp | Thông điệp gắn liền với tính chất mỗi phân khúc. >Teen: màu sắc, giá rẻ, đa dạng, theo trào lưu, Hàn Quốc > 18-24: Shock, sex, sến, giá rẻ, bền đẹp, nhiều ưu đãi, trào lưu. > 24-35: Tập trung vào thương hiệu, chất lượng và sự khác biệt > 35+: Thương hiệu | Thông điệp thể hiện qua 2 hình thức: +Text viết trên bài post +Text, hình ảnh, màu sắc trên banner QC | |||||||||||||||||||||||
14 | > Nam: bền đẹp, giá tốt, phong cách, thương hiệu, sex > Nữ: giảm giá, KM, đa dạng, hàng hiệu, xu hướng | |||||||||||||||||||||||||
15 | 5.Ngân sách | >Trung bình: 100.000đ/1 ngày >Tổng chi phí: 1 triệu VND | >Chi phí trên từng đơn hàng: 10-20k/1 đơn. | |||||||||||||||||||||||
16 | 6.Thời gian | Từ 8-18/12/2014 | ||||||||||||||||||||||||
18 | 7.Kênh QC và truyền thông | 7.1 Facebook fanpage | Tạo 3 fanpage cho 3 phân khúc chính 1.Đồng hồ Nam (>18) 2. Đồng hồ Nữ (18+) 2. Đồng hồ Teen Teen (13-18) 3. Chạy like, view theo nhóm nhỏ | Dự tính 90% khách hàng | ||||||||||||||||||||||
19 | 7.2 Facebook boost post và QC | 1. Nội dung giới thiệu sản phẩm 2. Thông tin liên quan xung quanh sản phẩm 3. Đẩy boost post cho từng bài PR 4. Quảng cáo | ||||||||||||||||||||||||
20 | 7.4 Group spam | 1.Xây dựng nội dung spam với các thông điệp nêu trên 2. Spam 300 group raovat. 3. Spam trên các group khác 4. Đặt link đo lường goo.gl | Dự tính 10% khách hàng | |||||||||||||||||||||||
21 | 7.5 Group seeding | 1. Tập hợp các group tương tác tốt 2. Seeding và theo dõi trả lời khách hàng 3. Đặt link đo lường goo.gl | ||||||||||||||||||||||||
22 | 7.6. Fanpage lớn và influencer | |||||||||||||||||||||||||
23 | 8.CSKH | 8.1. Lập nick profile chăm sóc khách hàng | Nick dùng để trả lời comment và giải đáp thắc mắc | |||||||||||||||||||||||
24 | 8.2. Số điện thoại hotline | 1 số điện thoại dùng để chăm sóc và đo lường hiệu quả facebook | ||||||||||||||||||||||||
25 | 8.3. Vài thủ thuật bảo mật thông tin khách hàng | |||||||||||||||||||||||||
26 | 9. Hỗ trợ | 1 bạn viết và post bài đồng hồ theo lịch fanpage | ||||||||||||||||||||||||
27 | 1 bạn thiết kế banner và design | |||||||||||||||||||||||||
28 | 1 bạn CSKH khi có order | |||||||||||||||||||||||||
29 | Mua phần mềm itarget | Chi phí 500k/1 năm | ||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||
101 |